Định nghĩa của từ organ loft

organ loftnoun

gác đàn organ

/ˈɔːɡən lɒft//ˈɔːrɡən lɔːft/

Thuật ngữ "organ loft" dùng để chỉ một bệ nâng, thường nằm ở phía sau hoặc bên hông nhà thờ, nơi lắp đặt đàn ống. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi đó đàn ống thường được đặt ở những vị trí cao trong nhà thờ, chẳng hạn như phòng trưng bày hoặc ban công, để khuếch đại âm thanh và truyền đến giáo đoàn bên dưới. Theo thời gian, khu vực đặc biệt dành cho đàn ống này được gọi là "loft", một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlāf", có nghĩa là "platform" hoặc "cấu trúc nâng". Tên "organ loft" xuất hiện vào thế kỷ 18 và 19 khi đàn ống trở nên phổ biến hơn rất nhiều và không gian dành riêng cho những nhạc cụ này trở nên phổ biến hơn trong các tòa nhà tôn giáo. Ngày nay, phong cách truyền thống của gác đàn ống, thường có tấm ốp gỗ và chạm khắc tinh xảo hoặc cửa sổ kính màu, vẫn thường thấy ở nhiều nhà thờ lịch sử trên khắp thế giới và là minh chứng cho lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa của nhạc cụ mang tính biểu tượng này.

namespace
Ví dụ:
  • The church featured a stunning organ loft where the choir could easily be seen and heard during services.

    Nhà thờ có một gác đàn organ tuyệt đẹp, nơi có thể dễ dàng nhìn thấy và nghe thấy ca đoàn trong các buổi lễ.

  • The musician ascended the narrow staircase leading to the organ loft, carrying the bulky instrument with careful precision.

    Người nhạc công bước lên cầu thang hẹp dẫn đến gác đàn organ, mang theo nhạc cụ cồng kềnh một cách cẩn thận và chính xác.

  • As the organist played a lively piece, the notes echoed off the walls of the organ loft, creating a rich and powerful sound.

    Khi người nghệ sĩ đàn organ chơi một bản nhạc sôi động, những nốt nhạc vang vọng khắp các bức tường của gác đàn organ, tạo nên âm thanh phong phú và mạnh mẽ.

  • The organ loft provided the perfect vantage point for the conductor to direct the orchestra, giving them clear cues and signals.

    Tầng gác đàn organ cung cấp góc nhìn hoàn hảo để nhạc trưởng chỉ huy dàn nhạc, đưa ra những tín hiệu và chỉ dẫn rõ ràng.

  • The organ loft was designed with a small, elevated seating area where VIP guests could enjoy an unobstructed view of the performance.

    Tầng gác đàn organ được thiết kế với khu vực chỗ ngồi nhỏ, cao, nơi khách VIP có thể ngắm nhìn buổi biểu diễn mà không bị cản trở.

  • The sound of the organ reverberated through the church, enveloping the congregation in its warm and resonant tones, emanating from the organ loft high above.

    Âm thanh của đàn organ vang vọng khắp nhà thờ, bao trùm giáo dân bằng âm thanh ấm áp và vang vọng phát ra từ gác đàn organ ở phía trên cao.

  • The organist skillfully navigated the pedals and keys of the organ, producing a symphony of sound that resonated throughout the loft and reverberated throughout the space.

    Người nghệ sĩ đàn organ khéo léo điều khiển bàn đạp và phím đàn, tạo ra bản giao hưởng âm thanh vang vọng khắp gác xép và vang vọng khắp không gian.

  • The gleaming pipes of the organ rose proudly from the loft, their woodcraft and ornate detailing a testament to the instrument's rich heritage.

    Những ống đàn organ sáng bóng vươn lên đầy kiêu hãnh trên gác xép, đồ gỗ và các chi tiết trang trí công phu là minh chứng cho di sản phong phú của nhạc cụ này.

  • The choir and organ players carefully position themselves in the organ loft, each taking their place with meticulous care to ensure the perfect harmonies and melodies match with perfection.

    Dàn hợp xướng và những người chơi đàn organ cẩn thận sắp xếp vị trí của mình trên đàn organ, mỗi người đều cẩn thận giữ vị trí của mình để đảm bảo sự hòa âm và giai điệu hoàn hảo.

  • The organ loft served not only as a practical space for musicians but also as a stunning architectural feature, adding character and intrigue to the church's interior design.

    Tầng gác đàn organ không chỉ là không gian thực tế cho các nhạc công mà còn là một đặc điểm kiến ​​trúc tuyệt đẹp, tăng thêm nét cá tính và sự hấp dẫn cho thiết kế nội thất của nhà thờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches