Định nghĩa của từ ordinary seaman

ordinary seamannoun

thủy thủ bình thường

/ˌɔːdnri ˈsiːmən//ˌɔːrdneri ˈsiːmən/

Thuật ngữ "ordinary seaman" là một cấp bậc hàng hải được sử dụng để chỉ một thủy thủ tương đối thiếu kinh nghiệm trên tàu thương thuyền. Nguồn gốc của cấp bậc này có thể bắt nguồn từ Hải quân Thương thuyền Anh vào thế kỷ 19. Cấp bậc này được tạo ra để phân biệt giữa những thủy thủ đã vượt qua một cấp độ đào tạo nhất định và những người mới ra khơi. Ban đầu, tất cả các thủy thủ mới đều được coi là người học việc bất kể trình độ kinh nghiệm của họ. Tuy nhiên, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn vì một số người học việc đã phục vụ trên nhiều chuyến đi, khiến thuật ngữ này trở nên thừa thãi. Do đó, vào giữa những năm 1850, Hải quân Thương thuyền Anh đã giới thiệu cấp bậc "ordinary seaman" như một hạng mục riêng dành cho những thủy thủ đã hoàn thành khóa học nghề và có một số thời gian trên biển nhưng vẫn chưa được coi là đủ kinh nghiệm để được thăng cấp. Cấp bậc này không được áp dụng rộng rãi cho đến tận sau này khi nó trở thành cấp bậc chuẩn hóa trên khắp các đội tàu thương thuyền của các quốc gia khác nhau. Ngày nay, cấp bậc "ordinary seaman" vẫn được sử dụng trong nhiều lực lượng hải quân trên thế giới, đại diện cho cấp bậc thấp nhất trong bộ phận boong tàu và biểu thị rằng thủy thủ đã vượt qua các giai đoạn cơ bản về kỹ năng của một thủy thủ và được kỳ vọng sẽ học và thực hiện các nhiệm vụ nâng cao hơn khi họ có thêm kinh nghiệm.

namespace
Ví dụ:
  • The ordinary seaman worked diligently on board the vessel, carrying out all his duties with precision and professionalism.

    Người thủy thủ bình thường làm việc chăm chỉ trên tàu, thực hiện mọi nhiệm vụ của mình một cách chính xác và chuyên nghiệp.

  • After completing his basic training, the ordinary seaman was assigned to the cargo hold, where he learned the ropes under the guidance of more experienced sailors.

    Sau khi hoàn thành khóa đào tạo cơ bản, thủy thủ bình thường được phân công vào khoang hàng hóa, nơi họ học cách sử dụng tàu dưới sự hướng dẫn của những thủy thủ có kinh nghiệm hơn.

  • The routine of an ordinary seaman's life at sea was grueling, but he was determined to stick with it and rise through the ranks to become a seasoned mariner.

    Cuộc sống thường nhật của một thủy thủ bình thường trên biển rất mệt mỏi, nhưng ông quyết tâm gắn bó với nó và thăng tiến để trở thành một thủy thủ dày dạn kinh nghiệm.

  • The ordinary seaman's days were filled with tasks such as cleaning the decks, trimming sails, and carrying out cargo operations, day in and day out.

    Ngày này qua ngày khác, một thủy thủ bình thường phải làm những công việc như vệ sinh boong tàu, cắt buồm và thực hiện các hoạt động vận chuyển hàng hóa.

  • Despite the monotony of his job, the ordinary seaman found solace in the camaraderie of his fellow shipmates and the sense of adventure that came with life at sea.

    Bất chấp sự đơn điệu của công việc, người thủy thủ bình thường vẫn tìm thấy niềm an ủi trong tình đồng chí của những người bạn đồng hành và cảm giác phiêu lưu khi sống trên biển.

  • The ordinary seaman underwent regular drills to ensure his safety and that of the vessel, and he took pride in his role as a vital member of the crew.

    Người thủy thủ bình thường phải trải qua các cuộc tập trận thường xuyên để đảm bảo an toàn cho bản thân và con tàu, và họ tự hào về vai trò của mình như một thành viên quan trọng của thủy thủ đoàn.

  • During stormy weather, the ordinary seaman was tasked with securing the ship's equipment and making sure the crew was better prepared for any unexpected events.

    Trong thời tiết giông bão, thủy thủ bình thường có nhiệm vụ bảo vệ thiết bị của tàu và đảm bảo thủy thủ đoàn chuẩn bị tốt hơn cho mọi sự kiện bất ngờ.

  • The ordinary seaman's responsibilities also involved maintaining the ship's engines, and he was often called upon to troubleshoot and repair any issues that came up.

    Trách nhiệm của thủy thủ bình thường cũng bao gồm việc bảo dưỡng động cơ của tàu và họ thường được yêu cầu khắc phục sự cố và sửa chữa mọi vấn đề phát sinh.

  • In moments of danger or crisis, the ordinary seaman was expected to remain calm and collected, no matter what the circumstances.

    Trong những lúc nguy hiểm hoặc khủng hoảng, người thủy thủ bình thường được mong đợi phải giữ bình tĩnh và điềm đạm, bất kể hoàn cảnh nào.

  • Though often regarded as a lowly rank, the ordinary seaman held a strong sense of pride and dedication to his work and his ship, expecting nothing less than the best from himself and his crew.

    Mặc dù thường bị coi là cấp bậc thấp, nhưng người thủy thủ bình thường vẫn có lòng tự hào và sự cống hiến to lớn cho công việc và con tàu của mình, luôn mong đợi những điều tốt nhất từ ​​bản thân và thủy thủ đoàn.