Định nghĩa của từ ordinary level

ordinary levelnoun

mức độ bình thường

/ˈɔːdnri levl//ˈɔːrdneri levl/

Thuật ngữ "Trình độ thông thường" (O Level) trong bối cảnh giáo dục, cụ thể là đề cập đến các bằng cấp học thuật, có nguồn gốc từ các kỳ thi "GCE" hoặc Chứng chỉ Giáo dục Tổng quát (nay là GCSE ở Anh) cũ, được giới thiệu vào những năm 1950. Thuật ngữ "O Level" xuất phát từ cách các kỳ thi được phân loại và xếp loại theo mức độ khó của chúng: O level được coi là "ordinary" so với các kỳ thi "Trình độ nâng cao" (A Level) nâng cao hơn. Học sinh tham gia các kỳ thi O Level này vào cuối chương trình giáo dục trung học, thường là ở độ tuổi 16, để chuẩn bị cho các chương trình học thuật nâng cao hoặc theo đuổi nghề nghiệp. Thuật ngữ "O Level" vẫn được sử dụng phổ biến ở các thuộc địa cũ của Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, chẳng hạn như Singapore, Malaysia và Hồng Kông, nơi các kỳ thi GCE cũng được tổ chức. Ngày nay, nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống giáo dục của Anh vẫn sử dụng O Level hoặc các thuật ngữ tương tự cho các kỳ thi cấp trung học của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Jerry took the ordinary level biology exam this year and is confident he'll pass.

    Năm nay Jerry đã tham gia kỳ thi sinh học trình độ thông thường và tự tin rằng mình sẽ đậu.

  • After completing the ordinary level physics course, Sarah found that she really enjoyed the subject and is now considering pursuing it at a higher level.

    Sau khi hoàn thành khóa học vật lý trình độ thông thường, Sarah nhận thấy cô thực sự thích môn học này và hiện đang cân nhắc theo đuổi nó ở trình độ cao hơn.

  • The ordinary level mathematics exam was more difficult than Jane expected, but she still managed to score a decent grade.

    Bài kiểm tra toán trình độ thông thường khó hơn Jane nghĩ, nhưng cô vẫn đạt được điểm khá.

  • Many students choose to take ordinary level English instead of a foreign language at GCSE because they prefer reading and writing in their native tongue.

    Nhiều học sinh chọn học tiếng Anh trình độ thông thường thay vì một ngoại ngữ ở GCSE vì họ thích đọc và viết bằng tiếng mẹ đẻ của mình.

  • Although Alex didn't do as well as he had hoped on the ordinary level chemistry exam, he's not too discouraged because he knows he can still improve.

    Mặc dù Alex không đạt kết quả như mong đợi trong kỳ thi hóa học trình độ thông thường, cậu bé không quá nản lòng vì biết mình vẫn có thể cải thiện.

  • Caitlin found the ordinary level French grammar rules quite challenging, but she's determined to keep studying and improve her skills.

    Caitlin thấy các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp ở trình độ thông thường khá khó, nhưng cô quyết tâm tiếp tục học và cải thiện kỹ năng của mình.

  • Matthew has always been an average student at ordinary level, but he's hoping to push himself to excel in his subjects at A Level.

    Matthew luôn là một học sinh trung bình ở trình độ thông thường, nhưng em hy vọng sẽ nỗ lực để đạt kết quả cao trong các môn học ở trình độ A.

  • Some students opt for two science subjects at ordinary level to fulfill their requirements, while others choose to focus on one and take additional humanities courses.

    Một số học sinh chọn hai môn khoa học ở trình độ thông thường để đáp ứng nhu cầu của mình, trong khi những học sinh khác chọn tập trung vào một môn và học thêm các khóa nhân văn.

  • Adam has a natural talent for music but only took the ordinary level music course because he wanted to focus on his other subjects at GCSE.

    Adam có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh nhưng chỉ học khóa âm nhạc trình độ thông thường vì muốn tập trung vào các môn học khác ở GCSE.

  • Daniel's ordinary level art portfolio showcased an impressive level of creativity and skill, but he's still working on refining his techniques for his upcoming A Level art course.

    Danh mục tác phẩm nghệ thuật trình độ thông thường của Daniel đã thể hiện mức độ sáng tạo và kỹ năng ấn tượng, nhưng anh vẫn đang nỗ lực cải thiện các kỹ thuật của mình cho khóa học nghệ thuật A Level sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches