Định nghĩa của từ crocodile clip

crocodile clipnoun

kẹp cá sấu

/ˈkrɒkədaɪl klɪp//ˈkrɑːkədaɪl klɪp/

Thuật ngữ "crocodile clip" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi những chiếc kẹp này lần đầu tiên được phát minh bởi một nhà khoa học y khoa người Scotland tên là Adam Smith. Vào thời điểm đó, những chiếc kẹp này chủ yếu được sử dụng trong các cơ sở y tế để giữ và cố định thiết bị y tế, chẳng hạn như dây điện hoặc dụng cụ phẫu thuật, vào cơ thể bệnh nhân. Tên "crocodile clip" bắt nguồn từ thiết kế độc đáo của những chiếc kẹp, kết hợp một cặp hàm hoặc "crocs" đóng lại giống như hàm mạnh mẽ của một con cá sấu. Độ bám chắc và khả năng cố định các vật dụng chắc chắn của kẹp cá sấu đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của các chuyên gia y tế và cuối cùng dẫn đến việc sử dụng trong nhiều ứng dụng hàng ngày, chẳng hạn như giữ giấy tờ lại với nhau, cố định cáp và thậm chí là tạo kiểu tóc. Mặc dù có tính linh hoạt trong thời hiện đại, nhưng mục đích sử dụng ban đầu của kẹp cá sấu trong y tế vẫn là một phần thiết yếu trong di sản của nó và hình dạng đặc biệt cùng lịch sử lâu đời của chiếc kẹp vẫn gợi lên mối liên hệ với lĩnh vực y tế. Tính linh hoạt và độ bền của nó cũng đảm bảo sự phổ biến liên tục của nó như một công cụ đáng tin cậy và tiện lợi cho nhiều nhiệm vụ phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • The technician clipped the electrodes onto the patient's chest using crocodile clips.

    Kỹ thuật viên dùng kẹp cá sấu để gắn các điện cực vào ngực bệnh nhân.

  • The engineer attached the wires to the circuit board with crocodile clips for testing purposes.

    Người kỹ sư gắn dây vào bảng mạch bằng kẹp cá sấu để thử nghiệm.

  • The biologist secured the insect's wings with crocodile clips for observation under the microscope.

    Nhà sinh vật học dùng kẹp cá sấu cố định cánh của côn trùng để quan sát dưới kính hiển vi.

  • The student connected the wires to the experiment setup using crocodile clips during the science fair.

    Học sinh đã kết nối các dây dẫn với thiết bị thí nghiệm bằng kẹp cá sấu trong hội chợ khoa học.

  • The electrician fastened the jumper wires to the broken light switch with crocodile clips temporarily.

    Thợ điện đã cố định tạm thời dây nối vào công tắc đèn bị hỏng bằng kẹp cá sấu.

  • The hacker used crocodile clips to short the motherboard contacts for a quick fix.

    Tin tặc đã sử dụng kẹp cá sấu để làm ngắn mạch các điểm tiếp xúc trên bo mạch chủ để khắc phục nhanh chóng.

  • The sentinel crocodile restrained the prey with its powerful jaws and held it firmly with its crocodile clips-like teeth.

    Cá sấu canh gác khống chế con mồi bằng bộ hàm khỏe mạnh và giữ chặt con mồi bằng hàm răng giống như kẹp cá sấu.

  • The veterinarian used crocodile clips to remove the splinter from the horse's hoof.

    Bác sĩ thú y đã sử dụng kẹp cá sấu để lấy mảnh dằm ra khỏi móng ngựa.

  • The programmer tested the software's functionality with crocodile clips as debugging buttons.

    Lập trình viên đã kiểm tra chức năng của phần mềm bằng cách sử dụng kẹp cá sấu làm nút gỡ lỗi.

  • The archaeologist attached the small fossil fragments to the board using crocodile clips for identification purposes.

    Nhà khảo cổ học đã gắn những mảnh hóa thạch nhỏ vào bảng bằng kẹp cá sấu để nhận dạng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches