Định nghĩa của từ alligator clip

alligator clipnoun

kẹp cá sấu

/ˈælɪɡeɪtə klɪp//ˈælɪɡeɪtər klɪp/

Thuật ngữ "alligator clip" dùng để chỉ một loại đầu nối điện thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học và điện tử. Tên kẹp cá sấu xuất phát từ sự giống nhau giữa hàm của kẹp và hàm của một con cá sấu. Hàm của kẹp có lò xo và có khả năng kẹp chặt nhiều loại vật liệu dẫn điện, chẳng hạn như dây điện, điện cực hoặc đai ốc và bu lông. Lịch sử của kẹp cá sấu có từ đầu thế kỷ 20, khi chúng lần đầu tiên được cấp bằng sáng chế bởi công ty Albert Speer Drills tại Hoa Kỳ. Các kẹp ban đầu được gọi là "kẹp lò xo" hoặc "tay cầm lò xo", nhưng Joseph Chethimkara, một doanh nhân và nhà phát minh người Ấn Độ, đã phổ biến tên kẹp cá sấu vào những năm 1950. Chethimkara điều hành một doanh nghiệp xuất khẩu thành công và ông đã nhìn thấy tiềm năng của kẹp cá sấu trên thị trường điện tử toàn cầu. Tính linh hoạt và tiện lợi của kẹp cá sấu đã khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng thử nghiệm điện, tạo mẫu và phòng thí nghiệm. Chúng cho phép kết nối nhanh chóng và dễ dàng giữa các dây, linh kiện và mạch, loại bỏ nhu cầu hàn hoặc uốn. Kẹp cá sấu thường có nhiều kích cỡ, kiểu dáng và vật liệu hợp kim khác nhau, chẳng hạn như thép, đồng thau và thép không gỉ. Tóm lại, cơ chế kẹp độc đáo của kẹp cá sấu và sự cộng hưởng với tên động vật có từ trước đã tạo nên thuật ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi "alligator clip" cho đầu nối điện được sử dụng rộng rãi này.

namespace
Ví dụ:
  • I connected the alligator clip to the negative terminal of the battery to complete the circuit.

    Tôi nối kẹp cá sấu vào cực âm của ắc quy để hoàn thiện mạch điện.

  • The alligator clip on the end of the jumper wire easily grabbed the exposed metal on the circuit board.

    Kẹp cá sấu ở đầu dây nối dễ dàng giữ chặt phần kim loại lộ ra trên bảng mạch.

  • Alligator clips with brightly colored handles were included in the electronic repair kit to make it easier to identify which wire was which.

    Bộ dụng cụ sửa chữa điện tử có kèm theo kẹp cá sấu có tay cầm nhiều màu sắc để giúp bạn dễ dàng xác định dây nào là dây nào.

  • The alligator clip on the multimeter lead easily fastened to the resistor, allowing me to quickly measure its resistance value.

    Kẹp cá sấu trên dây dẫn của đồng hồ vạn năng dễ dàng gắn chặt vào điện trở, cho phép tôi nhanh chóng đo giá trị điện trở của nó.

  • The alligator clip connectors on the breadboard made it easy to experiment with different circuits without the need for soldering.

    Các đầu nối kẹp cá sấu trên bảng mạch giúp bạn dễ dàng thử nghiệm các mạch khác nhau mà không cần hàn.

  • I used alligator clips to connect the wires from the LED strip to the power supply, allowing me to turn it on and off with ease.

    Tôi đã sử dụng kẹp cá sấu để kết nối dây từ dải đèn LED với nguồn điện, giúp tôi có thể bật và tắt đèn dễ dàng.

  • The flexible alligator clips allowed me to wrap them around the delicate wiring on the circuit board, preventing any damage from a loose connection.

    Những chiếc kẹp cá sấu linh hoạt cho phép tôi quấn chúng quanh hệ thống dây điện mỏng manh trên bảng mạch, ngăn ngừa mọi hư hỏng do kết nối lỏng lẻo.

  • I used alligator clip leads to connect the components in my simple electronic circuit, making it easy to disassemble and reassemble for future experiments.

    Tôi đã sử dụng dây kẹp cá sấu để kết nối các linh kiện trong mạch điện tử đơn giản của mình, giúp tháo rời và lắp ráp lại dễ dàng cho các thí nghiệm trong tương lai.

  • The alligator clips on the lab equipment were color-coded, making it easy for me to remember which wire went where.

    Các kẹp cá sấu trên thiết bị phòng thí nghiệm được mã hóa màu, giúp tôi dễ dàng nhớ dây nào được nối vào đâu.

  • I unclipped the alligator clip from the resistor and moved it to another point in the circuit to test its behavior at a different voltage.

    Tôi tháo kẹp cá sấu ra khỏi điện trở và di chuyển nó đến một điểm khác trong mạch để kiểm tra hoạt động của nó ở điện áp khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches