Định nghĩa của từ orator

oratornoun

nhà hùng biện

/ˈɒrətə(r)//ˈɔːrətər/

Từ "orator" bắt nguồn từ tiếng Latin "orator," có nghĩa là "speaker" hoặc "người biện hộ". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một nhà hùng biện hoặc diễn giả được đào tạo bài bản, người sẽ phát biểu tại các cuộc họp công khai của Rome cổ đại. Thuật ngữ "orator" có liên quan chặt chẽ với Cộng hòa La Mã, nơi coi trọng sức mạnh thuyết phục của lời nói hùng hồn. Một số nhà hùng biện nổi tiếng của La Mã bao gồm Cicero, Marcus Tullius Cicero, người đã viết nhiều tác phẩm về hùng biện và có nhiều bài phát biểu có ảnh hưởng trong suốt sự nghiệp của mình, và Quintus Tullius Cicero, người từng là lãnh sự và luật sư trước khi các bài phát biểu chính trị nổi tiếng của anh trai ông làm lu mờ bài phát biểu của chính ông. Ngày nay, thuật ngữ "orator" vẫn được dùng để mô tả một người xuất sắc trong việc phát biểu trước công chúng, đặc biệt là trong các bối cảnh như các cuộc họp chính trị hoặc học thuật chính thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười diễn thuyết; nhà hùng biện

meaningngười nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc

namespace
Ví dụ:
  • The political rally featured two compelling speakers, including the esteemed orator, Senator Smith.

    Cuộc mít tinh chính trị có sự góp mặt của hai diễn giả hấp dẫn, bao gồm nhà hùng biện đáng kính, Thượng nghị sĩ Smith.

  • During the debate, the law student captivated the audience with her eloquent speeches, showcasing her talents as a budding orator.

    Trong cuộc tranh luận, nữ sinh viên luật đã thu hút khán giả bằng những bài phát biểu hùng hồn của mình, thể hiện tài năng của một nhà hùng biện trẻ.

  • The graduation ceremony concluded with a stirring oration from the school's valedictorian, which brought tears to the eyes of many in attendance.

    Buổi lễ tốt nghiệp kết thúc với bài phát biểu đầy cảm động của thủ khoa trường, khiến nhiều người tham dự rơi nước mắt.

  • The church choir's director delivered a poignant prayer that spoke volumes to the congregation, demonstrating her skill as a gifted orator.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng nhà thờ đã đọc một lời cầu nguyện sâu sắc, truyền tải rất nhiều thông điệp tới giáo dân, chứng tỏ khả năng hùng biện tài năng của bà.

  • As the keynote speaker, the celebrated author dazzled the audience with her oratory skills, leaving them hanging on her every word.

    Với tư cách là diễn giả chính, tác giả nổi tiếng đã khiến khán giả choáng ngợp bởi kỹ năng hùng biện của mình, khiến họ chú ý theo dõi từng lời bà nói.

  • In his opening statements, the defense attorney painted a vivid picture of innocence, articulating his arguments with the grace of an accomplished orator.

    Trong lời mở đầu, luật sư bào chữa đã vẽ nên một bức tranh sống động về sự vô tội, trình bày lập luận của mình một cách duyên dáng như một nhà hùng biện lão luyện.

  • The annual company meeting featured a powerful speech from the CEO, who demonstrated her expertise as a refined orator.

    Cuộc họp thường niên của công ty có bài phát biểu mạnh mẽ từ CEO, người đã chứng minh được chuyên môn của mình như một nhà hùng biện lão luyện.

  • The coach's pre-game pep talk inspired every player on the team, illustrating his talent as a persuasive orator.

    Bài phát biểu động viên trước trận đấu của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho mọi cầu thủ trong đội, chứng minh tài năng hùng biện thuyết phục của ông.

  • During the civil rights march, the protest leader's passionate speech resonated with the crowd, underscoring his position as a seasoned orator.

    Trong cuộc tuần hành đòi quyền công dân, bài phát biểu đầy nhiệt huyết của người lãnh đạo cuộc biểu tình đã gây được tiếng vang với đám đông, nhấn mạnh vị thế của ông là một nhà hùng biện dày dạn kinh nghiệm.

  • In the closing remarks, the conference organizer left the audience inspired, thanks to her masterful oratory skills.

    Trong bài phát biểu bế mạc, người tổ chức hội nghị đã khiến khán giả tràn đầy cảm hứng nhờ tài hùng biện điêu luyện của mình.