danh từ
khe hở, lỗ
opening ceremony: lễ khai mạc
opening speech: bài diễn văn khai mạc
the opening day of the exhibition: ngày khai mạc cuộc triển lãm
sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu
những nước đi đầu (đánh cờ)
tính từ
bắt đầu, mở đầu, khai mạc
opening ceremony: lễ khai mạc
opening speech: bài diễn văn khai mạc
the opening day of the exhibition: ngày khai mạc cuộc triển lãm