Định nghĩa của từ opening up

opening upnoun

mở ra

/ˌəʊpənɪŋ ˈʌp//ˌəʊpənɪŋ ˈʌp/

Cụm từ "opening up" ban đầu ám chỉ hành động vật lý làm cho một thứ gì đó, chẳng hạn như cửa ra vào hoặc gói hàng, dễ tiếp cận hơn bằng cách mở rộng hoặc phá vỡ nó. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mang ý nghĩa ẩn dụ hơn trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong tâm lý học, "opening up" được sử dụng để mô tả một quá trình trị liệu trong đó một cá nhân trở nên hướng nội và dễ bị tổn thương hơn bằng cách chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm sâu kín nhất của họ với một người đáng tin cậy, chẳng hạn như nhà trị liệu hoặc một người bạn thân. Khái niệm này phát triển từ lý thuyết phân tâm học ban đầu của Sigmund Freud, người tin rằng các cá nhân phải đối mặt và vượt qua nỗi sợ hãi và ham muốn vô thức của mình để đạt được sự phát triển cá nhân và chữa lành cảm xúc. Trong cách sử dụng hiện đại, "opening up" cũng thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các tương tác xã hội, mối quan hệ lãng mạn và giao tiếp tại nơi làm việc, để mô tả hành động thẳng thắn, trung thực và dễ tiếp thu hơn với những ý tưởng hoặc trải nghiệm mới. Nhìn chung, cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho trạng thái cởi mở về mặt cảm xúc, dễ bị tổn thương và chân thực, cho phép các cá nhân kết nối sâu sắc hơn và hiểu nhau hơn.

namespace

the process of removing controls or limits and making something such as land or jobs available to more people

quá trình loại bỏ các biện pháp kiểm soát hoặc giới hạn và tạo ra thứ gì đó như đất đai hoặc việc làm cho nhiều người hơn

Ví dụ:
  • the opening up of new opportunities for women in business

    việc mở ra những cơ hội mới cho phụ nữ trong kinh doanh

the process of making something ready for use

quá trình làm cho một cái gì đó sẵn sàng để sử dụng

Ví dụ:
  • the opening up of a new stretch of highway

    việc mở một đoạn đường cao tốc mới