Định nghĩa của từ opening night

opening nightnoun

đêm khai mạc

/ˌəʊpənɪŋ ˈnaɪt//ˌəʊpənɪŋ ˈnaɪt/

Thuật ngữ "opening night" có nguồn gốc từ thế giới sân khấu như một cách để mô tả buổi biểu diễn công khai đầu tiên của một vở kịch hoặc tác phẩm mới. Cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trong ngành giải trí, không chỉ đối với các vở kịch mà còn đối với các sự kiện trực tiếp khác, chẳng hạn như hòa nhạc, nhạc kịch và opera. Thuật ngữ "opening night" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi việc sử dụng đèn khí trong rạp hát cho phép các buổi biểu diễn kéo dài hơn và thường xuyên hơn. Trước đó, khi ánh sáng từ nến hoặc đèn dầu bị mờ đi, khán giả phải rời khỏi rạp hát, do đó không cần phải có buổi lễ "opening night" chính thức. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn khi các rạp hát bắt đầu áp dụng thông lệ tổ chức một sự kiện đặc biệt, quyến rũ cho buổi biểu diễn khai mạc. Đây là một cách để quảng bá cho tác phẩm mới, thu hút báo chí và biến buổi khai mạc thành một dịp đáng nhớ đối với khán giả. Ngày nay, đêm khai mạc vẫn tiếp tục được tổ chức với những lời mời đặc biệt, tiệc tùng và đưa tin trên phương tiện truyền thông. Chúng thường bao gồm các buổi biểu diễn của các diễn viên, ca sĩ hoặc vũ công nổi tiếng, cũng như các bài phát biểu của những người sáng tạo hoặc nhà sản xuất tác phẩm. Khi truyền thống tiếp tục, đêm khai mạc vẫn là một khoảnh khắc quan trọng trong lịch trình văn hóa và giải trí, đầy sự mong đợi, phấn khích và khả năng.

namespace
Ví dụ:
  • The actors were nervous as they took their places onstage for the opening night performance of the musical.

    Các diễn viên rất hồi hộp khi bước lên sân khấu cho đêm biểu diễn mở màn của vở nhạc kịch.

  • The audience erupted in applause as the curtain opened for the eagerly anticipated opening night of the play.

    Khán giả vỡ òa trong tiếng vỗ tay khi tấm màn sân khấu được mở ra để chào đón đêm khai mạc được mong đợi của vở kịch.

  • The director's hard work and dedication paid off as the opening night received rave reviews from both critics and audiences.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của đạo diễn đã được đền đáp khi đêm khai mạc nhận được nhiều lời khen ngợi từ cả giới phê bình và khán giả.

  • The stage was set beautifully for the opening night, with colorful decorations and intricate lighting.

    Sân khấu được chuẩn bị tuyệt đẹp cho đêm khai mạc, với đồ trang trí đầy màu sắc và hệ thống ánh sáng phức tạp.

  • The leading actress gave a stunning performance on opening night, leaving the audience in awe of her talent.

    Nữ diễn viên chính đã có màn trình diễn tuyệt vời trong đêm khai mạc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc trước tài năng của cô.

  • The conductor led the orchestra through a legendary opening night performance of Beethoven's Ninth Symphony.

    Người nhạc trưởng đã chỉ huy dàn nhạc trong đêm biểu diễn mở màn huyền thoại của Bản giao hưởng số 9 của Beethoven.

  • The opening night was a sell-out, with tickets selling out weeks in advance.

    Đêm khai mạc đã cháy vé, vé đã được bán hết từ nhiều tuần trước đó.

  • The opening night ended with a grand finale, leaving the audience on the edge of their seats and yearning for more.

    Đêm khai mạc kết thúc bằng màn kết thúc hoành tráng, khiến khán giả hồi hộp và mong muốn được xem tiếp.

  • The theater was filled with excitement and anticipation as the audience waited for the opening night to begin.

    Nhà hát tràn ngập sự phấn khích và mong đợi khi khán giả chờ đợi đêm khai mạc bắt đầu.

  • The success of the opening night paved the way for a successful run and a standing ovation at every performance.

    Sự thành công của đêm khai mạc đã mở đường cho một chặng đường thành công và sự hoan nghênh nhiệt liệt ở mỗi buổi biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan