Định nghĩa của từ onus

onusnoun

onus

/ˈəʊnəs//ˈəʊnəs/

Từ tiếng Latin "onus" dịch theo nghĩa đen là "burden" hoặc "tải". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ động từ "onere", có nghĩa là "tải" hoặc "gánh nặng". Từ tiếng Latin này được dùng để mô tả bất kỳ vật thể hoặc nhiệm vụ nặng nề hoặc có trọng lượng nào. Trong ngữ pháp tiếng Latin, danh từ "onus" cũng được dùng như một thuật ngữ ngữ pháp để mô tả gánh nặng của một quy tắc hoặc cấu trúc ngữ pháp. Nó thường được tìm thấy trong các sách và hướng dẫn ngữ pháp tiếng Latin như một cách để giải thích các khái niệm ngữ pháp phức tạp. Trong tiếng Anh, từ tiếng Latin "onus" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay theo cả nghĩa ngữ pháp và nghĩa bóng. Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh ngữ pháp để mô tả yêu cầu về một dạng ngữ pháp cụ thể, chẳng hạn như "onus contraeiunctivus" trong tiếng Latin, đó là yêu cầu một số động từ phải chuyển sang dạng số nhiều ở thì hoàn thành. Theo nghĩa bóng, "onus" thường được dùng để chỉ gánh nặng hoặc trách nhiệm quá lớn để gánh chịu. Cách dùng này có thể thấy trong các cụm từ như "the onus was on her to succeed" hoặc "the onus is on us to find a solution." Trong những trường hợp này, từ này được dùng để mô tả trách nhiệm nặng nề hoặc khó khăn đang được đặt lên vai ai đó. Tóm lại, từ tiếng Latin "onus" bắt nguồn từ động từ "onere", có nghĩa là "gánh" hoặc "gánh nặng", và dùng để chỉ gánh nặng, tải trọng hoặc trách nhiệm trong cả ngữ cảnh ngữ pháp và nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhiệm vụ, trách nhiệm

namespace
Ví dụ:
  • The onus is on the sales team to exceed their sales targets this quarter.

    Đội ngũ bán hàng có trách nhiệm vượt mục tiêu bán hàng trong quý này.

  • The onus is on the IT department to resolve the network issues within the next 24 hours.

    Bộ phận CNTT có trách nhiệm giải quyết các sự cố về mạng trong vòng 24 giờ tới.

  • The onus for ensuring the Waffle Fest is a success falls on the shoulders of the event coordinator.

    Trách nhiệm đảm bảo sự thành công của Lễ hội Bánh quế nằm ở người điều phối sự kiện.

  • The onus is on the marketing team to create a comprehensive campaign to promote the new product launch.

    Đội ngũ tiếp thị có trách nhiệm tạo ra một chiến dịch toàn diện để quảng bá cho việc ra mắt sản phẩm mới.

  • It's on us to make the necessary changes to meet the regulatory requirements, and the onus is on the compliance manager to ensure we adhere to them.

    Chúng ta phải thực hiện những thay đổi cần thiết để đáp ứng các yêu cầu theo quy định và người quản lý tuân thủ có trách nhiệm đảm bảo chúng ta tuân thủ các yêu cầu đó.

  • The onus is on the outcome of the research conducted by the scientists to determine the efficacy of the new cancer treatment.

    Gánh nặng nằm ở kết quả nghiên cứu do các nhà khoa học tiến hành để xác định hiệu quả của phương pháp điều trị ung thư mới.

  • The onus is on each individual team member to contribute their skills and expertise to achieve the common goal.

    Mỗi thành viên trong nhóm có trách nhiệm đóng góp kỹ năng và chuyên môn của mình để đạt được mục tiêu chung.

  • As the CEO, the onus is on me to lead by example and make informed decisions that benefit the company.

    Với tư cách là CEO, tôi có trách nhiệm làm gương và đưa ra những quyết định sáng suốt có lợi cho công ty.

  • The onus is on the project manager to communicate effectively with stakeholders and ensure the project remains on schedule.

    Người quản lý dự án có trách nhiệm giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan và đảm bảo dự án đúng tiến độ.

  • The onus is on the student to complete their assignments on time and to a high standard in order to pass the course.

    Sinh viên có trách nhiệm hoàn thành bài tập đúng hạn và đạt tiêu chuẩn cao để vượt qua khóa học.