Định nghĩa của từ portentous

portentousadjective

quan trọng

/pɔːˈtentəs//pɔːrˈtentəs/

"Portentous" bắt nguồn từ tiếng Latin "portentum", có nghĩa là "điều kỳ diệu, kỳ diệu, kỳ quan", và cuối cùng là từ động từ "portare", có nghĩa là "mang theo". Nghĩa gốc của "portentum" là thứ gì đó mang ý nghĩa, thường là dấu hiệu siêu nhiên hoặc thiêng liêng. Mối liên hệ này với việc mang theo một thông điệp hoặc ý nghĩa mạnh mẽ đã phát triển thành nghĩa hiện đại của "portentous," ám chỉ điều gì đó đáng ngại, báo trước hoặc gợi ý về điều gì đó quan trọng sắp xảy ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggở, báo điềm gở, báo điềm xấu

meaningkỳ diệu, kỳ lạ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)

namespace

important as a sign or a warning of something that is going to happen in the future, especially when it is something unpleasant

quan trọng như một dấu hiệu hoặc cảnh báo về điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai, đặc biệt khi đó là điều gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • a portentous sign

    một dấu hiệu điềm báo

  • The storm clouds gathering on the horizon were portentous, signaling the impending arrival of a fierce storm.

    Những đám mây giông tụ lại ở đường chân trời là điềm báo, báo hiệu một cơn bão dữ dội sắp ập đến.

  • The treasurer's ominous silence during the financial meeting was portentous and suggested that the company's financial prognosis was not as good as it had seemed.

    Sự im lặng đáng ngại của thủ quỹ trong suốt cuộc họp tài chính là điềm báo và cho thấy rằng dự báo tài chính của công ty không tốt như người ta nghĩ.

  • The policeman's furrowed brow and steely gaze conveyed a sense of portentousness, as if he knew something ominous was about to happen.

    Đôi lông mày nhíu lại và ánh mắt sắt đá của cảnh sát truyền tải cảm giác điềm gở, như thể anh ta biết điều gì đó đáng ngại sắp xảy ra.

  • The president's portentous remarks during her speech left the audience uneasy, fueling speculation as to what serious developments she might be alluding to.

    Những phát biểu quan trọng của tổng thống trong bài phát biểu của bà khiến khán giả cảm thấy lo lắng, làm dấy lên suy đoán về những diễn biến nghiêm trọng mà bà có thể ám chỉ.

very serious and intended to impress people

rất nghiêm túc và có ý định gây ấn tượng với mọi người

Ví dụ:
  • a portentous remark

    một nhận xét có ý nghĩa

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan