Định nghĩa của từ ollie

ollienoun

ollie

/ˈɒli//ˈɑːli/

Từ "ollie" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong môn trượt ván và các môn thể thao mạo hiểm tự do khác. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại thủ thuật cụ thể, trong đó người trượt ván dùng chân để đẩy ván lên không trung, thay vì dùng tay đẩy ván xuống đất. Sau đó, người trượt ván bắt ván giữa không trung và hạ ván xuống bề mặt mong muốn. Nguồn gốc của thuật ngữ "ollie" được cho là do Alan "Ollie" Gelfand, một vận động viên trượt ván vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 nghĩ ra. Gelfand được cho là người phát minh ra thủ thuật này, lần đầu tiên ông thực hiện tại cuộc thi Ramp Jam ở Venice Beach, California. Ban đầu, động tác này được gọi là "pop shovit" hoặc "hop," nhưng phiên bản thủ thuật của Gelfand nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới trượt ván. Cái tên "ollie" dần trở nên phổ biến và từ đó trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong từ điển trượt ván. Khi môn trượt ván ngày càng phổ biến, "ollie" cũng trở thành một phần của văn hóa đại chúng. Động tác này đã được nhắc đến trong nhiều bài hát, chương trình truyền hình và phim ảnh, củng cố vị trí của nó như một thủ thuật chính trong môn trượt ván và các môn thể thao mạo hiểm khác. Tóm lại, thuật ngữ "ollie" bắt nguồn từ tên của một người tiên phong trong môn trượt ván, Alan "Ollie" Gelfand, người đã tạo ra thủ thuật độc đáo và ngoạn mục này bằng kỹ thuật sáng tạo của mình, bao gồm việc sử dụng chân để bật và bắt ván. Thuật ngữ "ollie" hiện đã trở thành một từ được công nhận rộng rãi trong môn trượt ván và nó tiếp tục truyền cảm hứng và sự phấn khích cho cả người trượt ván và khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • The skateboarder completed a series of impressive tricks, including multiple ollies over the steep ramp.

    Người trượt ván đã thực hiện một loạt các pha nhào lộn ấn tượng, bao gồm nhiều cú ollie qua đoạn dốc đứng.

  • The young skater wowed the crowd with an ollie across the entire length of the skatepark.

    Vận động viên trượt ván trẻ tuổi đã khiến đám đông kinh ngạc với cú ollie trên toàn bộ chiều dài của sân trượt ván.

  • The ollie was smooth as silk, with the skater popping effortlessly into the air and sticking the landing without a wobble.

    Động tác ollie mượt mà như lụa, người trượt băng bật lên không trung một cách dễ dàng và tiếp đất an toàn mà không hề chao đảo.

  • The boarder astonished the judges with a high-flying backside ollie into the bowl.

    Người chơi này đã làm các giám khảo kinh ngạc với cú ollie ngược cao vào rổ.

  • The ollie was so high that the skater seemed to float weightlessly in mid-air.

    Động tác ollie ở độ cao lớn đến nỗi người trượt băng dường như đang lơ lửng giữa không trung mà không có trọng lượng.

  • The audacious trick involved a three-60 flip into a perfect ollie, leaving the crowd breathless.

    Pha biểu diễn táo bạo này bao gồm cú lộn vòng 360 độ thành cú ollie hoàn hảo, khiến đám đông nín thở.

  • The skater pulled off an impressive ollie, rolling backwards with the board tucked safely under their arm.

    Người trượt ván đã thực hiện một cú ollie ấn tượng, lăn về phía sau với tấm ván được kẹp an toàn dưới cánh tay.

  • The ollie was the highlight of the street course, as the skater soared over a row of obstacles and nailed the landing.

    Điệu nhảy ollie là điểm nhấn của đường trượt, khi vận động viên lướt qua một hàng chướng ngại vật và tiếp đất thành công.

  • The competitor popped into the air with ease, cruising through the air with a smooth ollie over the ramp.

    Vận động viên này nhảy lên không trung một cách dễ dàng, lướt trên không trung với cú ollie mượt mà qua đường dốc.

  • The skater's ollies were fast and fluid, with the board moving in a blur of motion as they sailed over the course.

    Động tác ollie của người trượt ván rất nhanh và uyển chuyển, với tấm ván di chuyển như một chuyển động mờ nhòe khi họ lướt trên đường trượt.