Định nghĩa của từ oilseed rape

oilseed rapenoun

cải dầu

/ˌɔɪlsiːd ˈreɪp//ˌɔɪlsiːd ˈreɪp/

Từ "oilseed rape" có vẻ như là một thuật ngữ phức tạp, nhưng thực ra nó có nguồn gốc rất đơn giản. "Hạt có dầu" dùng để chỉ hạt của một số loại cây có chứa dầu, có thể chiết xuất và sử dụng theo nhiều cách khác nhau. "Cải dầu" trong ngữ cảnh này không ám chỉ đến tấn công tình dục, mà xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rape" có nghĩa là "củ cải". Nguyên nhân là do loại cây mà chúng ta hiện biết đến là cải dầu, có tên khoa học là Brassica napus, ban đầu được trồng như một loại củ cải đã lai với một loài cải dại. Cây lai tạo ra được gọi là "củ cải dầu" do có hình dạng giống với củ cải ban đầu, nhưng rõ ràng là phần có giá trị nhất của cây là hạt giàu dầu. Do đó, thuật ngữ "oilseed rape" được đặt ra để mô tả chính xác hơn về loại cây trồng này, trong đó "oilseed" nhấn mạnh đến tiềm năng của hạt như một nguồn dầu, và "rape" vẫn ám chỉ nguồn gốc của cây là một loại củ cải.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the region have been harvesting oilseed rape, also known as canola, for the past month.

    Nông dân trong khu vực đã thu hoạch cải dầu, còn gọi là cải dầu, trong tháng qua.

  • The fields of oilseed rape provided a spectacular display of yellow as the sun set over the horizon.

    Những cánh đồng cải dầu mang đến màn trình diễn màu vàng ngoạn mục khi mặt trời lặn xuống đường chân trời.

  • The oil produced from oilseed rape is rich in omega-3 fatty acids, making it a healthier alternative to traditional cooking oils.

    Dầu được sản xuất từ ​​hạt cải dầu rất giàu axit béo omega-3, khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho các loại dầu ăn truyền thống.

  • Due to an outbreak of disease, many oilseed rape crops have failed this year, causing a shortage in the market.

    Do dịch bệnh bùng phát, nhiều vụ cải dầu năm nay đã mất mùa, gây ra tình trạng thiếu hụt trên thị trường.

  • Farmers are exploring new methods to combat pests that target oilseed rape and help to ensure a bountiful harvest.

    Nông dân đang tìm hiểu những phương pháp mới để chống lại các loại sâu bệnh tấn công cây cải dầu và giúp đảm bảo thu hoạch bội thu.

  • Some farmers in the area have opted to plant oilseed rape as part of a crop rotation, as it helps to improve soil health and prevent disease.

    Một số nông dân trong khu vực đã chọn trồng cải dầu như một phần của luân canh cây trồng vì nó giúp cải thiện sức khỏe đất và ngăn ngừa bệnh tật.

  • Oilseed rape can also be used as a biofuel source, as it produces high yields of oil that can be processed into biodiesel.

    Cây cải dầu cũng có thể được sử dụng làm nguồn nhiên liệu sinh học vì nó cho sản lượng dầu cao có thể chế biến thành nhiên liệu sinh học.

  • The demand for oilseed rape as a biofuel source has led to an increase in prices for farmers who grow these crops.

    Nhu cầu về hạt cải dầu làm nguồn nhiên liệu sinh học đã dẫn đến giá tăng đối với những người nông dân trồng loại cây này.

  • Because oilseed rape is high in protein, it is often used as a feed source for livestock, which helps to keep costs down for farmers.

    Vì hạt cải dầu có hàm lượng protein cao nên thường được dùng làm nguồn thức ăn cho gia súc, giúp giảm chi phí cho người nông dân.

  • Many farmers enjoy growing oilseed rape, as it provides a valuable source of income and helps to diversify their crops.

    Nhiều nông dân thích trồng cây cải dầu vì nó mang lại nguồn thu nhập đáng kể và giúp đa dạng hóa cây trồng.