Định nghĩa của từ rapeseed

rapeseednoun

hạt cải dầu

/ˈreɪpsiːd//ˈreɪpsiːd/

Từ "rapeseed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "raps", có nghĩa là "củ cải vàng". Vào thời trung cổ, loại cây được trồng để lấy hạt tương tự như cây củ cải ngày nay và cho ra hạt đắng, độc được dùng làm thức ăn cho động vật hoặc làm dầu thô. Tuy nhiên, trong thế kỷ 18, những nhà lai tạo thực vật tiên phong đã phát triển một giống cải dầu cho ra dầu ăn và ít chất đắng. Hạt cải dầu hiện đại, không độc (được gọi là Canola) đã được trồng và tiêu thụ rộng rãi trong thế kỷ 20, dẫn đến việc từ "rapeseed" được đổi thành Canola. Tuy nhiên, trong khi "Canola" vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, thì "rapeseed" vẫn tồn tại trong một số bối cảnh nhất định, đặc biệt là khi nói đến phần ra hoa của cây cải dầu, được dùng để sản xuất dầu bôi trơn công nghiệp, biodiesel và các mục đích không phải thực phẩm khác.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer planted a field of rapeseed to harvest its oil-rich seeds.

    Người nông dân trồng một cánh đồng cải dầu để thu hoạch hạt có nhiều dầu.

  • Rapeseed has become a popular crop alternative to soybeans due to its higher yield and lower environmental impact.

    Hạt cải dầu đã trở thành một loại cây trồng thay thế phổ biến cho đậu nành do năng suất cao hơn và tác động thấp hơn đến môi trường.

  • The scenic route led us past rolling hills covered in yellow rapeseed blooms.

    Tuyến đường ngắm cảnh dẫn chúng tôi qua những ngọn đồi thoai thoải phủ đầy hoa cải dầu vàng.

  • The rapeseed meal, a byproduct of the oil extraction process, is used as a high-protein animal feed.

    Bột hạt cải, một sản phẩm phụ của quá trình chiết xuất dầu, được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi có hàm lượng protein cao.

  • The bakery uses rapeseed oil in their bread dough to create a healthier and lighter product than traditional refined vegetable oils.

    Tiệm bánh sử dụng dầu hạt cải trong bột bánh mì để tạo ra sản phẩm lành mạnh và nhẹ hơn so với các loại dầu thực vật tinh chế truyền thống.

  • The rapeseed industry is worth millions of dollars in the European Union, where it is commonly processed into biodiesel fuel.

    Ngành công nghiệp hạt cải dầu có giá trị hàng triệu đô la ở Liên minh châu Âu, nơi nó thường được chế biến thành nhiên liệu sinh học.

  • The rapeseed crop suffered from unexpected frost, causing a decrease in the projected yield and a rise in the price of rapeseed oil.

    Vụ mùa hạt cải dầu bị ảnh hưởng bởi đợt sương giá bất ngờ, khiến sản lượng dự kiến ​​giảm và giá dầu hạt cải tăng.

  • The cooking class instructed us to substitute olive oil with rapeseed oil to make a healthier version of the recipe.

    Lớp học nấu ăn hướng dẫn chúng tôi thay thế dầu ô liu bằng dầu hạt cải để tạo ra phiên bản công thức lành mạnh hơn.

  • A recent study showed that rapeseed oil can lower cholesterol levels, making it an excellent choice for people with heart disease.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy dầu hạt cải có thể làm giảm mức cholesterol, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người bị bệnh tim.

  • The government is encouraging farmers to switch to rapeseed cultivation as part of their national biofuel initiative.

    Chính phủ đang khuyến khích nông dân chuyển sang trồng cây cải dầu như một phần trong sáng kiến ​​nhiên liệu sinh học quốc gia.