Định nghĩa của từ biofuel

biofuelnoun

nhiên liệu sinh học

/ˈbaɪəʊfjuːəl//ˈbaɪəʊfjuːəl/

Thuật ngữ "biofuel" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1970 như một từ phái sinh của các từ "biology" và "nhiên liệu". Trong thời gian này, nhu cầu phát triển các nguồn năng lượng thay thế ngày càng tăng do lệnh cấm vận dầu mỏ và khủng hoảng năng lượng. Các công ty và nhà nghiên cứu bắt đầu khám phá việc sử dụng vật chất hữu cơ, chẳng hạn như thực vật và vi sinh vật, để sản xuất nhiên liệu. Thuật ngữ "biofuel" được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1990 khi khái niệm sử dụng sinh khối để tạo ra năng lượng trở nên nổi bật hơn. Điều này bao gồm việc sản xuất nhiên liệu như etanol, biodiesel và biogas. Ngày nay, thuật ngữ "biofuel" bao gồm nhiều loại nhiên liệu được sản xuất từ ​​các nguồn sinh khối tái tạo, bao gồm chất thải nông nghiệp, chất thải lâm nghiệp và tảo. Việc sử dụng thuật ngữ "biofuel" nhấn mạnh nguồn gốc sinh học của nhiên liệu, phân biệt nó với nhiên liệu hóa thạch. Nó cũng nhấn mạnh tiềm năng sản xuất năng lượng tái tạo bền vững và giảm phát thải khí nhà kính liên quan đến việc đốt nhiên liệu hóa thạch truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The car runs on a blend of gasoline and biofuels, reducing its carbon footprint.

    Chiếc xe chạy bằng hỗn hợp xăng và nhiên liệu sinh học, giúp giảm lượng khí thải carbon.

  • The government has set a target to increase the usage of biofuels in transportation by % by 2025.

    Chính phủ đã đặt mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải lên % vào năm 2025.

  • Ethanol, derived from corn, sugarcane, or other crops, is a popular biofuel used in flex-fuel vehicles.

    Ethanol, có nguồn gốc từ ngô, mía hoặc các loại cây trồng khác, là nhiên liệu sinh học phổ biến được sử dụng trong các loại xe chạy bằng nhiên liệu linh hoạt.

  • Switching to biofuels for aviation is being explored as a way to reduce greenhouse gas emissions and combat climate change.

    Việc chuyển sang sử dụng nhiên liệu sinh học cho ngành hàng không đang được nghiên cứu như một cách để giảm phát thải khí nhà kính và chống biến đổi khí hậu.

  • Researchers are working on developing more efficient and affordable methods for producing biofuels from non-food sources, such as algae or waste materials.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển các phương pháp hiệu quả và tiết kiệm hơn để sản xuất nhiên liệu sinh học từ các nguồn không phải thực phẩm, chẳng hạn như tảo hoặc vật liệu thải.

  • Biofuels have the potential to replace fossil fuels and provide energy security, as they can be produced locally and domestically.

    Nhiên liệu sinh học có tiềm năng thay thế nhiên liệu hóa thạch và đảm bảo an ninh năng lượng vì chúng có thể được sản xuất tại địa phương và trong nước.

  • In some places, biofuels are being used to heat homes and buildings, providing a renewable and sustainable source of energy.

    Ở một số nơi, nhiên liệu sinh học đang được sử dụng để sưởi ấm nhà cửa và các tòa nhà, cung cấp nguồn năng lượng tái tạo và bền vững.

  • Biofuels are still in the early stages of development, and their production and use require further research and investment.

    Nhiên liệu sinh học vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển và việc sản xuất và sử dụng chúng đòi hỏi phải nghiên cứu và đầu tư thêm.

  • Critics argue that the production of some biofuels, such as palm oil, contributes to deforestation and land use change, leading to environmental and social issues.

    Những người chỉ trích cho rằng việc sản xuất một số nhiên liệu sinh học, chẳng hạn như dầu cọ, góp phần gây ra nạn phá rừng và thay đổi mục đích sử dụng đất, dẫn đến các vấn đề về môi trường và xã hội.

  • Despite these challenges, the use of biofuels is gaining momentum as a way to address the energy needs of the future while mitigating the environmental impacts of fossil fuels.

    Bất chấp những thách thức này, việc sử dụng nhiên liệu sinh học đang ngày càng được ưa chuộng như một cách giải quyết nhu cầu năng lượng trong tương lai đồng thời giảm thiểu tác động của nhiên liệu hóa thạch đến môi trường.