Định nghĩa của từ offload

offloadverb

giảm tải

/ˌɒfˈləʊd//ˌɔːfˈləʊd/

"Offload" xuất hiện vào những năm 1800, kết hợp tiền tố "off" (có nghĩa là tránh xa) với động từ "load". Ban đầu, nó ám chỉ việc dỡ hàng hóa từ tàu hoặc xe. Đến đầu thế kỷ 20, ý nghĩa được mở rộng để bao hàm việc chuyển giao nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, như "offloading work to an assistant." Nghĩa bóng này phản ánh ý tưởng loại bỏ gánh nặng (tải) khỏi bản thân. Ngày nay, "offload" được sử dụng rộng rãi theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, bao hàm mọi thứ từ việc dỡ hàng từ xe tải đến việc chuyển dữ liệu từ máy tính.

namespace

to take a load of goods off a ship, train or truck

dỡ hàng hóa ra khỏi tàu, xe lửa hoặc xe tải

Ví dụ:
  • The goods were offloaded at the dock.

    Hàng hóa đã được dỡ xuống bến tàu.

  • They will be offloading the truck tomorrow morning.

    Họ sẽ dỡ hàng xuống xe tải vào sáng mai.

  • The cargo containers were offloaded from the ships.

    Các container hàng hóa đã được dỡ khỏi tàu.

Từ, cụm từ liên quan

to get rid of something/somebody that you do not need or want by passing it/them to somebody else

loại bỏ cái gì/ai đó mà bạn không cần hoặc không muốn bằng cách chuyển nó/họ cho người khác

Ví dụ:
  • He managed to offload the unwanted shares onto a client.

    Anh ta đã tìm cách chuyển những cổ phiếu không mong muốn sang cho một khách hàng.

  • They should stop offloading waste from oil tankers into the sea.

    Họ nên ngừng xả chất thải từ tàu chở dầu xuống biển.

  • They were desperate to offload the kids for a few hours.

    Họ tuyệt vọng phải cho bọn trẻ xuống xe trong vài giờ.

to make a problem or worry less severe by talking to somebody else

làm cho vấn đề hoặc lo lắng bớt nghiêm trọng hơn bằng cách nói chuyện với người khác

Ví dụ:
  • It's nice to have someone you can offload your problems onto.

    Thật vui khi có ai đó mà bạn có thể trút bỏ vấn đề của mình.