Định nghĩa của từ offertory

offertorynoun

offertory

/ˈɒfətri//ˈɔːfərtɔːri/

Từ "offertory" bắt nguồn từ tiếng Latin "offerre," có nghĩa là "dâng hiến". Trong nghi lễ thờ phượng của Cơ đốc giáo, lễ dâng hiến đề cập đến thời điểm các tín đồ đóng góp tài chính và vật chất cá nhân, chẳng hạn như tiền mặt, séc hoặc các lễ vật khác, vào giỏ hoặc đĩa được chuyền tay nhau trong suốt buổi lễ. Theo truyền thống, lễ dâng hiến này được sử dụng để cung cấp nguồn lực cho nhu cầu của cộng đồng nhà thờ, bao gồm giáo sĩ, bảo trì tòa nhà và các hoạt động từ thiện. Khái niệm lễ dâng hiến có thể bắt nguồn từ tập tục lâu đời của Cơ đốc giáo là cho đi rộng rãi như một hình thức thờ phượng và tạ ơn Chúa. Về cơ bản, lễ dâng hiến biểu thị ý nghĩa tâm linh của việc chia sẻ phước lành của một người với người khác và duy trì sự liên tục của tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) lễ dâng bánh rượu

meaning(tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu)

meaningsự quyên tiền (ở nhà thờ)

namespace

the offering of bread and wine to God at a church service

việc dâng bánh và rượu cho Chúa trong buổi lễ ở nhà thờ

an offering or a collection of money during a church service

một lễ vật hoặc một sự quyên góp tiền trong một buổi lễ ở nhà thờ