Định nghĩa của từ childminder

childmindernoun

người trông trẻ

/ˈtʃaɪldmaɪndə(r)//ˈtʃaɪldmaɪndər/

Thuật ngữ "childminder" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, nơi nó thường được sử dụng để mô tả một cá nhân cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ tại nhà riêng của họ. Từ "childminder" là sự kết hợp của hai thuật ngữ - "child" và "minder". Trước đây, thuật ngữ "minder" được sử dụng để mô tả một người trông coi đồ đạc hoặc tài sản của người khác khi họ đi vắng. Bằng cách sử dụng thuật ngữ "childminder,", chính phủ và cộng đồng chăm sóc trẻ em đã nhận ra tầm quan trọng của việc tìm một người có trách nhiệm và đáng tin cậy để chăm sóc trẻ em tại nhà của họ, trái ngược với các trung tâm chăm sóc trẻ em hoặc nhà trẻ truyền thống. Vai trò của người trông trẻ bao gồm cung cấp một môi trường an toàn, chu đáo và nuôi dưỡng để trẻ em học tập, vui chơi và phát triển, thường là trên cơ sở linh hoạt và được cá nhân hóa. Thuật ngữ "childminder" đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới khi nhiều bậc cha mẹ đi làm tìm kiếm các lựa chọn chăm sóc trẻ em đáng tin cậy và thuận tiện ngoài các hình thức chăm sóc truyền thống.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười trông nom trẻ em (khi cha mẹ đi làm việc)

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a dedicated childminder who has been caring for young children in her home for over a decade.

    Jane là một người trông trẻ tận tụy, đã chăm sóc trẻ nhỏ tại nhà trong hơn một thập kỷ.

  • Sarah's childminding business has become very popular in the local community due to her loving and nurturing care for the children.

    Dịch vụ trông trẻ của Sarah đã trở nên rất phổ biến trong cộng đồng địa phương nhờ sự chăm sóc tận tình và chu đáo của cô dành cho trẻ em.

  • The childminder, Rachel, follows a structured routine that includes activities such as reading, singing, and outdoor play to help the children learn and develop.

    Người trông trẻ, Rachel, tuân theo một thói quen có cấu trúc bao gồm các hoạt động như đọc sách, ca hát và vui chơi ngoài trời để giúp trẻ học hỏi và phát triển.

  • Ian's childminding services enable working parents to leave their children in a safe and stimulating environment, where they can learn and grow.

    Dịch vụ trông trẻ của Ian giúp các bậc cha mẹ đi làm có thể gửi con mình vào một môi trường an toàn và kích thích, nơi chúng có thể học tập và phát triển.

  • The childminder, Lisa, ensures that the children in her care receive healthy and nutritious meals, as well as plenty of fresh air and exercise.

    Người trông trẻ, Lisa, đảm bảo rằng những đứa trẻ cô chăm sóc nhận được những bữa ăn lành mạnh và bổ dưỡng, cũng như nhiều không khí trong lành và tập thể dục.

  • Mary's childminding service is regulated by the relevant authorities, ensuring that the children are receiving quality care and education.

    Dịch vụ trông trẻ của Mary được các cơ quan có thẩm quyền quản lý, đảm bảo trẻ em nhận được sự chăm sóc và giáo dục chất lượng.

  • Abby's childminding business offers flexible hours to accommodate the needs of working parents and their children.

    Dịch vụ trông trẻ của Abby cung cấp giờ làm việc linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của các bậc phụ huynh đi làm và con cái của họ.

  • Emma's childminding service provides a homely and friendly environment, which allows the children to develop social skills and form strong bonds with both their peers and their carer.

    Dịch vụ trông trẻ của Emma mang đến một môi trường thân thiện và gần gũi, giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội và hình thành mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với bạn bè cùng trang lứa cũng như người chăm sóc.

  • James' childminding business has received excellent feedback from both the parents and the relevant authorities, which is a testament to the high-quality service he provides.

    Dịch vụ trông trẻ của James đã nhận được phản hồi tuyệt vời từ cả phụ huynh và các cơ quan chức năng, đây là minh chứng cho chất lượng dịch vụ cao mà anh cung cấp.

  • Catherine's childminding business has helped numerous children to develop a love for learning and a sense of independence, preparing them for their future education and development.

    Công việc trông trẻ của Catherine đã giúp nhiều trẻ em phát triển tình yêu học tập và ý thức độc lập, chuẩn bị cho quá trình giáo dục và phát triển trong tương lai.