Định nghĩa của từ numbly

numblyadverb

tê liệt

/ˈnʌmli//ˈnʌmli/

Từ "numbly" là một trạng từ được dùng để mô tả cảm giác tê liệt hoặc mất cảm giác ở một bộ phận nào đó trên cơ thể. Từ này có nguồn gốc tương đối mới và không được liệt kê trong một số từ điển cũ. Từ tiếng Anh hiện đại "numbly" có thể bắt nguồn từ động từ "to numb", có nghĩa là khiến ai đó hoặc vật gì đó không thể cảm thấy đau đớn hoặc cảm giác. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, được dùng để mô tả cách thức thực hiện một việc gì đó hoặc cảm giác của một vật nào đó. Lần đầu tiên từ "numbly" được ghi chép lại trong tiếng Anh là vào thế kỷ 19. Kể từ đó, từ này đã trở thành một từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, được dùng để mô tả một loạt các cảm giác từ cảm giác ngứa ran nhẹ đến mất hoàn toàn cảm giác.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđiếng người, lặng người

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the tragic news, Sarah numbly sat at her desk, unable to process the emotions swirling around her.

    Sau khi nghe tin buồn, Sarah ngồi đờ đẫn ở bàn làm việc, không thể xử lý được những cảm xúc đang xoay quanh mình.

  • The patient stared at the doctor in a numb daze as she explained the severity of his condition.

    Bệnh nhân nhìn chằm chằm vào bác sĩ trong trạng thái đờ đẫn khi cô giải thích mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh của anh.

  • The teacher numbly stood before the classroom, wondering how to deliver such devastating news to her students.

    Cô giáo đứng lặng người trước lớp học, tự hỏi làm sao để thông báo tin tức đau lòng như vậy cho học sinh của mình.

  • The air was heavy with tension as the actors numbly mouthed their lines, unable to make eye contact with the audience.

    Không khí trở nên căng thẳng khi các diễn viên lẩm bẩm lời thoại, không thể giao tiếp bằng mắt với khán giả.

  • The firefighter numbly pulled his coat over his head and trudged towards the inferno, unsure if he could withstand the heat.

    Người lính cứu hỏa đờ đẫn kéo áo khoác qua đầu và lê bước về phía đám cháy, không biết mình có chịu được sức nóng hay không.

  • The painter numbly dipped his brush into the paint, his mind lost in a fog of despair.

    Người họa sĩ đờ đẫn nhúng cọ vào sơn, tâm trí chìm trong màn sương tuyệt vọng.

  • The chef numbly stacked the plates into the dishwasher, his senses dulled from the long shift.

    Người đầu bếp đờ đẫn xếp đĩa vào máy rửa chén, các giác quan của anh trở nên đờ đẫn sau ca làm việc dài.

  • The nurse numbly removed her gloves and walked out of the room, wishing she could forget the pain and suffering she had witnessed.

    Cô y tá vô cảm tháo găng tay và bước ra khỏi phòng, mong muốn có thể quên đi nỗi đau và sự đau khổ mà cô đã chứng kiến.

  • The county rode through the desolate landscape on his horse, numbly feeling the dust and dirt swirling around him.

    Quận trưởng cưỡi ngựa qua quang cảnh hoang vắng, cảm nhận một cách tê liệt bụi đất xoáy xung quanh mình.

  • The survivor numbly climbed from the wreckage, unsure if he could escape the horrors that had consumed him.

    Người sống sót đờ đẫn trèo ra khỏi đống đổ nát, không biết liệu mình có thể thoát khỏi nỗi kinh hoàng đang nhấn chìm mình hay không.