phó từ
sừng sững
cao thượng
trịch thượng, kiêu căng
cao quý
/ˈlɒftɪli//ˈlɔːftɪli/Từ "loftily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hlafa" có nghĩa là "lofty" hoặc "high" và hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), từ "loftily" xuất hiện với nghĩa là "theo cách cao cả" hoặc "trong thời kỳ cao cả". Theo thời gian, từ này phát triển để truyền tải cảm giác kiêu ngạo, ngạo mạn hoặc tự phụ, thường ám chỉ sự vượt trội hoặc vĩ đại không nhất thiết phải được biện minh. Trong tiếng Anh hiện đại, "loftily" được sử dụng để mô tả một người nói hoặc cư xử theo cách khoa trương, hạ thấp hoặc quá tự hào. Ví dụ: "He spoke loftily about his academic achievements, making everyone feel inferior."
phó từ
sừng sững
cao thượng
trịch thượng, kiêu căng
Diễn giả đã đưa ra bài phát biểu đầy kiêu hãnh từ trên sân khấu, toát lên sự tự tin và uy quyền.
Những quan sát của tác giả vượt lên trên những điều tầm thường và thực tế, khám phá những khái niệm triết học sâu sắc hơn.
Tổng giám đốc điều hành đã trình bày mức lợi nhuận kỷ lục của công ty một cách khoa trương, khơi dậy sự nhiệt tình của các cổ đông.
Những bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ đã tái hiện một cách đầy kiêu hãnh những ranh giới của nghệ thuật đương đại, thách thức các quy ước và logic.
Lời nói cao cả của chính trị gia vang vọng khắp phòng họp, tràn đầy sự vĩ đại, tự hào và phẩm giá.
Những miêu tả sống động của tác giả đã đưa người đọc đến một thế giới tưởng tượng đầy kỳ thú và bí ẩn.
Những sáng tác mang tính đột phá của nhà soạn nhạc đã nâng tầm những âm thanh tĩnh lặng thành một lĩnh vực biểu đạt âm nhạc mới.
Giọng hát cao vút của ca sĩ đã cuốn hút khán giả và khiến họ mê mẩn.
Những lý tưởng cao cả của nhân vật chính, được giữ vững bất chấp sự phản đối, đã đóng vai trò quyết định trong việc giải quyết xung đột của câu chuyện.
Cơn gió mạnh thổi qua cửa sổ mở, làm rung chuyển tấm rèm và làm bừng sáng trái tim của người đang ngủ.