tính từ
(thuộc) quý tộc, quý phái
to be of noble birth: (thuộc) dòng dõi quý tộc
cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
danh từ
người quý tộc, người quý phái
to be of noble birth: (thuộc) dòng dõi quý tộc
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)