Định nghĩa của từ noble

nobleadjective

cao quý

/ˈnəʊbl//ˈnəʊbl/

Từ " noble " bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nobal", mà từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "nobilis". Từ tiếng Latin "nobilis" được dùng để mô tả những cá nhân có dòng dõi cao quý hoặc địa vị xã hội. Ở châu Âu thời trung cổ, khi tiếng Pháp bắt đầu thay thế tiếng Latin làm ngôn ngữ của các tầng lớp thống trị, thuật ngữ tiếng Pháp cổ "nobal" dần thay thế từ tiếng Latin "nobilis" trong cách sử dụng hàng ngày. Theo thời gian, ý nghĩa của hai từ này đã hội tụ và từ tiếng Anh hiện đại " noble " là hậu duệ trực tiếp của từ tiếng Pháp cổ "nobal". Tuy nhiên, ý nghĩa của từ " noble " đã thay đổi theo thời gian. Mặc dù nó vẫn ám chỉ thứ hạng xã hội và quyền lợi, nhưng nó cũng gợi ý những phẩm chất như danh dự, đức hạnh và lòng dũng cảm. Trong tiếng Anh hiện đại, " noble " thường được dùng để chỉ những người đã chứng minh được tính cách đặc biệt, chẳng hạn như những người theo chủ nghĩa nhân đạo, nhà hoạt động và nhà từ thiện. Nhìn chung, từ " noble " có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi nó lần đầu tiên xuất hiện như một cách mô tả những cá nhân có dòng dõi quý tộc và địa vị xã hội. Bất chấp những thay đổi về cách sử dụng và ý nghĩa, từ này vẫn là minh chứng cho di sản lâu dài của nền văn hóa châu Âu thời trung cổ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) quý tộc, quý phái

exampleto be of noble birth: (thuộc) dòng dõi quý tộc

meaningcao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)

meaninghuy hoàng, nguy nga (lâu đài...)

type danh từ

meaningngười quý tộc, người quý phái

exampleto be of noble birth: (thuộc) dòng dõi quý tộc

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)

namespace

having or showing fine personal qualities that people admire, such as courage, honesty and care for others

có hoặc thể hiện những phẩm chất cá nhân tốt đẹp mà mọi người ngưỡng mộ, chẳng hạn như lòng dũng cảm, sự trung thực và quan tâm đến người khác

Ví dụ:
  • a noble leader

    một nhà lãnh đạo cao quý

  • noble ideals

    lý tưởng cao đẹp

  • He died for a noble cause.

    Anh ấy đã chết vì một mục đích cao cả.

  • She died in a noble cause.

    Cô ấy chết vì một mục đích cao cả.

  • It was very noble of you to go so far to take him home.

    Bạn thật cao cả khi đi xa đến thế để đưa anh ấy về nhà.

Từ, cụm từ liên quan

belonging to a family of high social rank (= belonging to the nobility)

thuộc về một gia đình có đẳng cấp xã hội cao (= thuộc về giới quý tộc)

Ví dụ:
  • He was a young man of noble birth.

    Anh ta là một chàng trai trẻ xuất thân cao quý.

  • one of the noblest families in Portugal

    một trong những gia đình cao quý nhất ở Bồ Đào Nha

  • Intermarriage between the noble families means that all the counts are related.

    Hôn nhân giữa các gia đình quý tộc có nghĩa là tất cả các bá tước đều có quan hệ họ hàng với nhau.

Từ, cụm từ liên quan

very impressive in size or quality

rất ấn tượng về kích thước hoặc chất lượng

Ví dụ:
  • a noble building

    một tòa nhà cao quý

Từ, cụm từ liên quan