Định nghĩa của từ inert gas

inert gasnoun

khí trơ

/ɪˌnɜːt ˈɡæs//ɪˌnɜːrt ˈɡæs/

Thuật ngữ "inert gas" dùng để chỉ một loại khí không tham gia tích cực vào các phản ứng hóa học. Các loại khí này đã lấp đầy hoàn toàn lớp vỏ electron bên ngoài, khiến chúng không thể nhận hoặc mất electron và trải qua các thay đổi hóa học. Do đó, chúng vẫn ổn định về mặt hóa học và không phản ứng trong điều kiện bình thường. Một số ví dụ phổ biến về khí trơ bao gồm heli, neon, argon, krypton, xenon và radon. Cộng đồng khoa học ban đầu đặt ra thuật ngữ "inert gas" vào cuối thế kỷ 19 để phân biệt các loại khí này với các loại khí phản ứng hơn như oxy, nitơ và carbon dioxide. Thuật ngữ "khí hiếm" đôi khi cũng được sử dụng đồng nghĩa để biểu thị sự hiếm và tầm quan trọng của chúng trong một số quá trình hóa học.

namespace
Ví dụ:
  • Neon, argon, and krypton are all inert gases commonly used in fluorescent light bulbs.

    Neon, argon và krypton đều là những khí trơ thường được sử dụng trong bóng đèn huỳnh quang.

  • In order to create an effective vacuum seal, it is crucial to remove all traces of inert gas from the chamber before closing it.

    Để tạo ra độ chân không hiệu quả, điều quan trọng là phải loại bỏ mọi dấu vết của khí trơ ra khỏi buồng trước khi đóng buồng.

  • Helium and xenon are both inert gases that are used for delicate operations such as cooling and insulation.

    Heli và xenon đều là khí trơ được sử dụng cho các hoạt động tinh vi như làm mát và cách nhiệt.

  • The atmosphere of Mars is primarily composed of inert gases such as carbon dioxide and nitrogen, which inhibits the growth of Earth-like life forms.

    Bầu khí quyển của sao Hỏa chủ yếu bao gồm các khí trơ như carbon dioxide và nitơ, ức chế sự phát triển của các dạng sống giống Trái Đất.

  • During a scientific experiment to study the behavior of inert gases in extreme conditions, researchers discovered that helium under extreme pressure becomes a superfluid.

    Trong một thí nghiệm khoa học nhằm nghiên cứu hành vi của khí trơ trong điều kiện khắc nghiệt, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng heli dưới áp suất cực lớn sẽ trở thành siêu lỏng.

  • Nitrous oxide, also known as laughing gas, is a non-toxic inert gas that is commonly used by dentists to help patients relax during procedures.

    Nitơ oxit, còn được gọi là khí cười, là một loại khí trơ không độc hại thường được nha sĩ sử dụng để giúp bệnh nhân thư giãn trong quá trình điều trị.

  • As an inert gas, sulfur hexafluoride is frequently used to flush computer systems and electronic components, as it is non-reactive and does not harm delicate components.

    Là một loại khí trơ, lưu huỳnh hexafluoride thường được sử dụng để rửa hệ thống máy tính và các linh kiện điện tử vì nó không phản ứng và không gây hại cho các linh kiện mỏng manh.

  • Argon is often used as a substitute for air in arc welding and cutting torches due to its inert properties.

    Argon thường được dùng thay thế cho không khí trong hàn hồ quang và mỏ cắt do tính chất trơ của nó.

  • Helium balloons are filled with inert helium instead of regular air, as helium gas is lighter and provides better lift.

    Bóng bay heli được bơm đầy khí heli trơ thay vì không khí thông thường vì khí heli nhẹ hơn và có lực nâng tốt hơn.

  • The excitement of scientists as they observe the behavior of inert gases in their labs is palpable, as new discoveries and applications of these gases continue to be made.

    Sự phấn khích của các nhà khoa học khi quan sát hành vi của khí trơ trong phòng thí nghiệm là điều dễ nhận thấy, vì những khám phá và ứng dụng mới của các loại khí này vẫn tiếp tục được thực hiện.