Định nghĩa của từ nightspot

nightspotnoun

Nightspot

/ˈnaɪtspɒt//ˈnaɪtspɑːt/

"Nightspot" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của "night" và "spot", từ sau ban đầu có nghĩa là "place" hoặc "location". Sự phát triển của các câu lạc bộ nhạc jazz, quán rượu lậu và các địa điểm giải trí về đêm khác trong những năm Roaring Twenties có thể đã thúc đẩy sự phổ biến của thuật ngữ này. Nó nắm bắt được bản chất của những địa điểm này như là điểm đến cho các hoạt động về đêm, khác biệt với các địa điểm hàng ngày. "Nightspot" nhanh chóng trở thành một thuật ngữ phổ biến cho bất kỳ địa điểm nào cung cấp dịch vụ giải trí sau khi trời tối.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem night

namespace
Ví dụ:
  • The bustling nightclub with neon lights and thumping music was a popular nightspot among the younger crowd.

    Hộp đêm nhộn nhịp với ánh đèn neon và tiếng nhạc sôi động là tụ điểm giải trí về đêm được giới trẻ ưa chuộng.

  • The jazz bar with its dimly lit interior and smoky atmosphere was a frequent nightspot for the city's artists and intellectuals.

    Quán bar nhạc jazz với không gian bên trong mờ ảo và bầu không khí khói thuốc là nơi lui tới thường xuyên của giới nghệ sĩ và trí thức thành phố.

  • The trendy dance club attracted a steady stream of fashion-conscious partygoers each night, making it a hot nightspot among the elite.

    Câu lạc bộ khiêu vũ thời thượng này thu hút một lượng lớn khách tham dự tiệc tùng sành điệu mỗi đêm, khiến nơi đây trở thành tụ điểm về đêm hấp dẫn trong giới thượng lưu.

  • The intimate lounge bar, with its velvet chair and low lighting, was a hidden gem that regularly drew in a sophisticated crowd as a nightspot.

    Quầy bar ấm cúng, với ghế nhung và ánh sáng dịu nhẹ, là viên ngọc ẩn giấu thường xuyên thu hút đám đông sành điệu đến đây như một hộp đêm.

  • The sports bar with its large screens and cold beer was the go-to nightspot for sports fans looking to catch the latest games and matches.

    Quán bar thể thao với màn hình lớn và bia lạnh là điểm đến về đêm dành cho người hâm mộ thể thao muốn theo dõi các trận đấu mới nhất.

  • The underground club, accessible only by a hidden entrance, was a favorite nightspot for the city's in-crowd, who relished in its exclusivity and mystery.

    Câu lạc bộ ngầm này, chỉ có thể vào bằng lối vào ẩn, là hộp đêm yêu thích của giới thượng lưu thành phố, những người thích sự riêng tư và bí ẩn của nơi này.

  • The retro pinball bar, with its vintage machines and wooden décor, was a nostalgic nightspot that appealed to the old-school gamers.

    Quán bar pinball cổ điển với những chiếc máy chơi game cổ điển và đồ trang trí bằng gỗ là hộp đêm hoài cổ thu hút các game thủ thời xưa.

  • The too-cool-for-school speakeasy was a moody nightspot that attracted the city's hipster set, who savored its exclusive vibe and cócteles conmigo.

    Quán bar bí mật quá tuyệt vời này là một hộp đêm sôi động thu hút giới trẻ sành điệu của thành phố, những người thích bầu không khí độc quyền và cocktailteles conmigo.

  • The outdoor rooftop bar, with its breathtaking views and mellow mix of reggae and jazz, was a perfect nightspot for those looking to unwind and enjoy the skyline after dark.

    Quán bar ngoài trời trên sân thượng, với tầm nhìn ngoạn mục và sự kết hợp nhẹ nhàng giữa nhạc reggae và jazz, là điểm đến hoàn hảo cho những ai muốn thư giãn và ngắm đường chân trời sau khi trời tối.

  • The laid-back pub, with its dart boards, shuffleboard tables, and frequent live music nights, was a cozy nightspot that catered to fans of traditional British-style pub fare and pastimes.

    Quán rượu thoải mái này có bảng phi tiêu, bàn chơi shuffleboard và các đêm nhạc sống thường xuyên, là một hộp đêm ấm cúng dành cho những người yêu thích các trò tiêu khiển và món ăn truyền thống của Anh.