Định nghĩa của từ carcinogenic

carcinogenicadjective

gây ung thư

/ˌkɑːsɪnəˈdʒenɪk//ˌkɑːrsɪnəˈdʒenɪk/

Từ "carcinogenic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "karkinos," có nghĩa là cua, và "genan," có nghĩa là sản xuất. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ người Pháp René-Maurice Gattefossé vào năm 1913. Ông đang nghiên cứu tác động của hắc ín lên da và phát hiện ra rằng một số hợp chất mà ông tìm thấy trong hắc ín có thể gây ra các khối u da trông giống như các khối u giống cua. Quan sát của Gattefossé sau đó đã được các nhà nghiên cứu khác xác nhận và thuật ngữ "carcinogenic" chính thức được đưa vào từ điển khoa học. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ chất, bức xạ hoặc tác nhân nào có thể gây ung thư ở các sinh vật sống. Từ này đã trở thành nền tảng trong lĩnh vực độc chất học và có ý nghĩa sâu rộng đối với sức khỏe cộng đồng và phòng ngừa bệnh tật.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem carcinogen

namespace
Ví dụ:
  • The laboratory study revealed that the compound we synthesized is carcinogenic and may lead to cancer.

    Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy hợp chất chúng tôi tổng hợp có thể gây ung thư.

  • The cigarette smoke contains numerous carcinogenic chemicals, making it a significant risk factor for lung cancer.

    Khói thuốc lá chứa nhiều hóa chất gây ung thư, khiến nó trở thành yếu tố nguy cơ đáng kể gây ung thư phổi.

  • To reduce the environmental risks, the factory switched from using a carcinogenic solvent to a less hazardous one.

    Để giảm thiểu rủi ro cho môi trường, nhà máy đã chuyển từ sử dụng dung môi gây ung thư sang một loại dung môi ít nguy hiểm hơn.

  • The carcinogenic substances in the well water were found to be a potential health hazard, and the authorities shut down the water supply.

    Các chất gây ung thư trong nước giếng được phát hiện có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe và chính quyền đã đóng nguồn cung cấp nước.

  • Studies have linked exposure to carcinogenic chemicals in certain workplace environments to an increased risk of cancer among employees.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với hóa chất gây ung thư ở một số môi trường làm việc với nguy cơ ung thư gia tăng ở nhân viên.

  • The patient's medical history showed exposure to multiple carcinogenic agents, increasing her risk for developing cancer.

    Tiền sử bệnh án của bệnh nhân cho thấy đã tiếp xúc với nhiều tác nhân gây ung thư, làm tăng nguy cơ mắc ung thư.

  • Doctors advise individuals with a family history of cancer to avoid carcinogenic substances and maintain a healthy lifestyle.

    Các bác sĩ khuyên những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư nên tránh các chất gây ung thư và duy trì lối sống lành mạnh.

  • Some natural compounds extracted from plants have been found to have carcinogenic properties.

    Một số hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ ​​thực vật được phát hiện có đặc tính gây ung thư.

  • The government regulates the use of carcinogenic substances in consumer products to minimize potential health risks.

    Chính phủ quản lý việc sử dụng các chất gây ung thư trong các sản phẩm tiêu dùng để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe.

  • Despite rigorous safety testing, some chemicals used in industrial processes have been found to be carcinogenic, leading to calls for stricter regulation.

    Bất chấp các cuộc thử nghiệm an toàn nghiêm ngặt, một số hóa chất được sử dụng trong các quy trình công nghiệp vẫn được phát hiện có khả năng gây ung thư, dẫn đến việc kêu gọi quản lý chặt chẽ hơn.