Định nghĩa của từ reporting

reportingnoun

Báo cáo

/rɪˈpɔːtɪŋ//rɪˈpɔːrtɪŋ/

Từ "reporting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reporter", có nghĩa là "mang về". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "lại nữa", và "portare", có nghĩa là "mang đi". Ban đầu, "reporting" ám chỉ hành động mang thông tin trở về, giống như một người đưa tin trở về sau một nhiệm vụ. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm hành động truyền đạt tin tức, sự kiện hoặc quan sát cho người khác. Do đó, khái niệm "reporting" kết nối với hoạt động cổ xưa là chia sẻ kiến ​​thức và thông tin thông qua người đưa tin, cuối cùng dẫn đến hình thức báo chí và đưa tin hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản báo cáo; biên bản

exampleto report someone's words: nói lại lời của ai

exampleto report a meeting: thuật lại buổi mít tinh

meaningbản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)

exampleto report on (upon) something: báo cáo (tường trình) về vấn đề gì

meaningtin đồn

exampleto report for a broadcast: viết phóng sự cho đài phát thanh

exampleto report for a newspaper: viết phóng sự cho một tờ báo

type động từ

meaningkể lại, nói lại, thuật lại

exampleto report someone's words: nói lại lời của ai

exampleto report a meeting: thuật lại buổi mít tinh

meaningbáo cáo, tường trình

exampleto report on (upon) something: báo cáo (tường trình) về vấn đề gì

meaningviết phóng sự (về vấn đề gì)

exampleto report for a broadcast: viết phóng sự cho đài phát thanh

exampleto report for a newspaper: viết phóng sự cho một tờ báo

namespace
Ví dụ:
  • The journalist submitted a detailed report on the latest political developments to her editor for publishing.

    Nhà báo đã nộp một báo cáo chi tiết về những diễn biến chính trị mới nhất cho biên tập viên để xuất bản.

  • The financial analyst presented a glum financial report highlighting the high levels of debt and diminishing profits to the board of directors.

    Nhà phân tích tài chính đã trình bày một báo cáo tài chính ảm đạm nêu bật mức nợ cao và lợi nhuận giảm sút cho hội đồng quản trị.

  • The meteorologist informed the audience about the incoming severe weather conditions by reading out the latest weather report.

    Nhà khí tượng học thông báo cho khán giả về tình hình thời tiết khắc nghiệt sắp tới bằng cách đọc bản tin thời tiết mới nhất.

  • The police officer wrote a thorough incident report after investigating the violent robbery that occurred in the area.

    Viên cảnh sát đã viết một báo cáo sự việc chi tiết sau khi điều tra vụ cướp bạo lực xảy ra trong khu vực.

  • The sports commentator reported live from the stadium as the game progressed, updating the viewers on the scoreline and player performances.

    Bình luận viên thể thao tường thuật trực tiếp từ sân vận động khi trận đấu diễn ra, cập nhật cho người xem về tỷ số và màn trình diễn của các cầu thủ.

  • The news anchor read out the latest breaking news report about the major earthquake that hit the region and left several people injured.

    Người dẫn chương trình đọc bản tin mới nhất về trận động đất lớn xảy ra ở khu vực này và khiến nhiều người bị thương.

  • The stockbroker provided his clients with a regular market report, enabling them to make well-informed investment decisions.

    Nhà môi giới chứng khoán cung cấp cho khách hàng báo cáo thị trường thường xuyên, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

  • The manager called for a meeting with his team to review the quarterly business report and discuss the way forward.

    Người quản lý triệu tập một cuộc họp với nhóm của mình để xem xét báo cáo kinh doanh hàng quý và thảo luận về hướng đi tiếp theo.

  • The doctor prepared a detailed report on the patient's medical history, symptoms, and diagnosis which she submitted to the insurance company for claim purposes.

    Bác sĩ đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết về bệnh sử, triệu chứng và chẩn đoán của bệnh nhân và gửi báo cáo này cho công ty bảo hiểm để yêu cầu bồi thường.

  • The software engineer created a comprehensive bug report describing the issue encountered by the user, enabling the development team to investigate and fix the problem.

    Kỹ sư phần mềm đã tạo một báo cáo lỗi toàn diện mô tả sự cố mà người dùng gặp phải, cho phép nhóm phát triển điều tra và khắc phục sự cố.

Từ, cụm từ liên quan