Định nghĩa của từ nervy

nervyadjective

bồn chồn

/ˈnɜːvi//ˈnɜːrvi/

Từ "nervy" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "nervus", có nghĩa là "sinew" hoặc "dây thần kinh". Trong tiếng Anh, nghĩa gốc của "nervy" dùng để chỉ các cơ hoặc gân của cơ thể. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới, mô tả thứ gì đó căng cứng hoặc căng thẳng, như một sợi dây hoặc dây thần kinh. Cảm giác căng thẳng hoặc lo lắng này vẫn phổ biến trong cách sử dụng hiện đại, trong đó "nervy" được sử dụng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó run rẩy, bồn chồn hoặc căng thẳng. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm các trạng thái cảm xúc như lo lắng hoặc bồn chồn, khiến nó trở thành một thuật ngữ đa năng và hữu ích trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc

meaninggiần giật (cử động); bồn chồn (vẻ)

meaning(từ lóng) táo gan; trơ tráo

namespace

anxious and nervous

lo lắng và căng thẳng

Ví dụ:
  • You seem quite nervy this morning.

    Sáng nay trông bạn có vẻ khá lo lắng.

brave and confident in a way that might offend other people, or show a lack of respect

can đảm và tự tin theo cách có thể xúc phạm người khác hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng

Ví dụ:
  • It takes a pretty nervy guy to talk to me like that.

    Phải là một anh chàng khá căng thẳng mới có thể nói chuyện với tôi như thế.