danh từ
(hoá học) Photgen
phosgen
/ˈfɒzdʒiːn//ˈfɑːzdʒiːn/Từ "phosgene" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong Thế chiến thứ nhất, do việc sử dụng hóa chất nguy hiểm này làm vũ khí chết người trong chiến tranh. Phosgene (CG3 hoặc clorua cacbonogen) là một hợp chất cực kỳ độc hại và phản ứng, bao gồm các phân tử cacbon monoxit (CO) và clo (Cl2) liên kết cộng hóa trị với nhau. Tên "phosgene" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố tiếng Hy Lạp "phos", nghĩa là ánh sáng và hậu tố hóa học phổ biến "-gene", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là tạo ra "gignesthai". Tên này được chọn vì vào thời điểm đó, người ta tin rằng phosgene có thể được hình thành bằng phản ứng trực tiếp giữa clo (Cl2) và carbon dioxide (CO2), còn được gọi là axit cacbonic (H2CO3). Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng phosgene không được tạo ra theo cách này và thực tế nó được tạo ra bằng cách thêm clo vào carbon monoxide (CO) khi có tia UV. Bất chấp sự hiểu lầm về quá trình hình thành của nó, thuật ngữ "phosgene" đã được sử dụng rộng rãi trong hóa học và kỹ thuật hóa học kể từ khi phát hiện ra nó, do các tính chất độc đáo và ứng dụng công nghiệp rộng rãi của nó. Trên thực tế, độc tính và khả năng phản ứng của phosgene khiến nó trở thành một hợp chất khó xử lý, dẫn đến nhiều biện pháp phòng ngừa an toàn và kiểm soát theo quy định trong quá trình sử dụng và vận chuyển. Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học thiết yếu, từ sản xuất nhựa và dung môi đến sản xuất thuốc và sợi tổng hợp.
danh từ
(hoá học) Photgen
Các công nhân trong nhà máy hóa chất đã xử lý phosgene rất cẩn thận vì việc tiếp xúc với loại khí chết người này có thể gây tổn thương phổi nghiêm trọng và ngạt thở.
Trong Thế chiến thứ nhất, phosgene được sử dụng làm vũ khí hóa học trong chiến hào, gây thương tích và tử vong trên diện rộng cho binh lính.
Phosgene, còn được gọi là carbylamine chloride, không màu và có mùi tỏi nhẹ, khiến nó khó phát hiện ở nồng độ thấp.
Phosgene phải luôn được bảo quản trong các thùng chứa kín, tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa vì hợp chất này có thể dễ dàng bắt lửa hoặc phát nổ khi tiếp xúc với những điều kiện này.
Mặc dù phosgene hiện nay chủ yếu được sử dụng trong sản xuất hóa chất và nhựa, nhưng tính chất độc hại của nó đã dẫn đến các hướng dẫn an toàn nghiêm ngặt về xử lý và vận chuyển.
Công thức hóa học đầy đủ của phosgene là COCl2 và nó tạo thành liên kết có khả năng phản ứng cao với nước, giải phóng axit clohydric độc hại và carbon monoxide trong quá trình này.
Phosgene ban đầu được phát triển như một chất xông hơi cho cây trồng, nhưng độc tính và tính dễ bay hơi của nó khiến nó trở thành lựa chọn không thực tế và nguy hiểm cho mục đích này.
Chính phủ Canada đã phân loại phosgene là Chất độc hại loại 1, yêu cầu phải kiểm soát chặt chẽ và có giấy phép khi nhập khẩu, xuất khẩu và sử dụng tại Canada.
Gần đây, phosgene được chú ý như một loại vũ khí sinh hóa tiềm năng do tính chất gây chết người và dễ sản xuất, khiến nó trở thành ưu tiên cho các nỗ lực nghiên cứu và giám sát đang diễn ra.
Để giảm thiểu tác động của phosgene đến sức khỏe con người và môi trường, nhiều công ty đang khám phá các hợp chất và công nghệ thay thế có hiệu suất tương đương nhưng ít độc tính và rủi ro hơn.