Định nghĩa của từ kerbside

kerbsidenoun

bên khía cạnh

/ˈkɜːbsaɪd//ˈkɜːrbsaɪd/

Từ "kerbside" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ khu vực dọc theo đường, thường là nơi xe dừng hoặc đỗ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "circe" hoặc "cirb" có nghĩa là "edge" hoặc "ranh giới" và "side". Khi kết hợp lại, chúng tạo thành "kerbside", theo nghĩa đen có nghĩa là "rìa đường" hoặc "ranh giới của đường". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả khu vực mà xe ngựa dừng lại để đón hoặc trả khách. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các khu vực dành cho người đi bộ, bãi đậu xe và các đặc điểm ven đường khác. Ngày nay, từ "kerbside" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh-Anh để chỉ khu vực dọc theo đường, thường trái ngược với từ "sidewalk" được sử dụng trong tiếng Anh-Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • She left a bag of old clothes on the kerbside for the charity pickup.

    Cô ấy để lại một túi quần áo cũ ở lề đường để tổ chức từ thiện đến lấy.

  • The recycling truck collected plastic bottles from the kerbside every Wednesday morning.

    Xe tải tái chế thu gom chai nhựa trên lề đường vào mỗi sáng thứ tư.

  • The car had been abandoned on the kerbside for days, and the roadsweepers had ignored it.

    Chiếc xe đã bị bỏ lại bên lề đường nhiều ngày và những người quét đường đã không để ý đến nó.

  • Police officers were patrolling the streets to catch speeding drivers, watching out for any cars parked at the kerbside with engines still running.

    Cảnh sát đang tuần tra trên đường phố để bắt giữ những người lái xe phóng nhanh vượt ẩu, đồng thời chú ý đến bất kỳ chiếc xe nào đỗ ở lề đường với động cơ vẫn đang nổ máy.

  • The delivery truck came to a stop at the kerbside in front of the supermarket, honking its horn impatiently.

    Chiếc xe tải giao hàng dừng lại ở lề đường trước siêu thị và bấm còi một cách sốt ruột.

  • The busy street was lined with parked cars on the kerbside, making it difficult for the emergency services to navigate through.

    Con phố đông đúc với những chiếc ô tô đỗ dọc lề đường, gây khó khăn cho các dịch vụ khẩn cấp di chuyển.

  • The gardener left his tools on the kerbside after completing a day's work in the garden.

    Người làm vườn để lại dụng cụ của mình trên lề đường sau khi hoàn thành một ngày làm việc trong vườn.

  • On the kerbside, the bright yellow caution sign warned the pedestrians of potential danger ahead.

    Ở lề đường, biển báo màu vàng tươi cảnh báo người đi bộ về mối nguy hiểm tiềm ẩn ở phía trước.

  • The construction workers had lined the kerbside with cones to divert the traffic, as they worked on repairs to the pavement.

    Các công nhân xây dựng đã rải nón dọc lề đường để chuyển hướng giao thông trong khi họ đang sửa chữa mặt đường.

  • My friend left his keys in the ignition on the kerbside last night, and now the car is missing from the parking spot.

    Tối qua, bạn tôi để quên chìa khóa trong ổ khóa ở lề đường, và bây giờ chiếc xe đã biến mất khỏi chỗ đậu xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches