Định nghĩa của từ national

nationaladjective

quốc gia, dân tộc

/ˈnaʃən(ə)l//ˈnaʃn(ə)l/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "national" bắt nguồn từ tiếng Latin "natio", có nghĩa là "birth" hoặc "nguồn gốc". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300), từ "nation" dùng để chỉ một nhóm người có chung nguồn gốc hoặc chung nơi sinh, thường dùng để chỉ một bộ tộc hoặc những người có chung tổ tiên. Theo thời gian, tính từ "national" xuất hiện, mô tả một thứ gì đó liên quan đến một quốc gia hoặc công dân của quốc gia đó. Đến thế kỷ 15, "national" được dùng để mô tả những thứ như nhà thờ quốc gia, biên giới quốc gia và chính phủ quốc gia. Ngày nay, từ "national" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến một quốc gia, người dân hoặc thể chế của quốc gia đó. Cho dù đó là niềm tự hào dân tộc, công viên quốc gia hay quốc ca, từ "national" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng, tất cả đều gắn liền với khái niệm về nguồn gốc và bản sắc chung.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) dân tộc

examplethe national liberation movement: phong trào giải phóng dân tộc

meaning(thuộc) quốc gia

examplethe national assembly: quốc hội

examplethe national anthem: quốc ca

meaningbáo chí lưu hành khắp nước

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningkiều dân, kiều bào

examplethe national liberation movement: phong trào giải phóng dân tộc

namespace

connected with a particular nation; shared by a whole nation

kết nối với một quốc gia cụ thể; được cả một dân tộc chia sẻ

Ví dụ:
  • Decide whether it would be better to advertise in a national or a local newspaper.

    Quyết định xem nên quảng cáo trên báo quốc gia hay báo địa phương sẽ tốt hơn.

  • national and international news

    tin tức trong nước và quốc tế

  • national and regional politics

    chính trị quốc gia và khu vực

  • decisions made at a local rather than national level

    các quyết định được đưa ra ở cấp địa phương chứ không phải cấp quốc gia

  • a national election

    một cuộc bầu cử quốc gia

  • a coach for the national basketball team

    huấn luyện viên cho đội bóng rổ quốc gia

  • The protection of public health is a matter of national security.

    Bảo vệ sức khỏe cộng đồng là vấn đề an ninh quốc gia.

  • It is in the national interest to have a public enquiry.

    Việc điều tra công khai là vì lợi ích quốc gia.

  • The national average is just over two children per family.

    Trung bình cả nước chỉ có hơn hai con mỗi gia đình.

  • They are afraid of losing their national identity.

    Họ sợ mất đi bản sắc dân tộc.

  • These buildings are part of our national heritage.

    Những tòa nhà này là một phần di sản quốc gia của chúng tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • During your visit, you should take the opportunity to sample the national dish.

    Trong chuyến thăm của bạn, bạn nên tận dụng cơ hội để nếm thử món ăn dân tộc.

  • He has won medals in both national and international competitions.

    Anh đã giành được huy chương ở các cuộc thi quốc gia và quốc tế.

  • The Queen was greeted by dancers in national costume.

    Nữ hoàng được chào đón bởi các vũ công trong trang phục dân tộc.

  • The country faces the huge task of national reconstruction following the war.

    Đất nước phải đối mặt với nhiệm vụ to lớn là tái thiết đất nước sau chiến tranh.

  • The state of our hospitals is a national disgrace.

    Tình trạng bệnh viện của chúng ta là nỗi ô nhục của quốc gia.

owned, controlled or paid for by the government

được chính phủ sở hữu, kiểm soát hoặc thanh toán

Ví dụ:
  • a national airline/museum/theatre

    hãng hàng không/bảo tàng/nhà hát quốc gia

  • the National Health Service

    Dịch vụ Y tế Quốc gia

  • The national park is a protected area that spans several states and is home to various wildlife species.

    Công viên quốc gia là khu vực được bảo vệ trải dài qua nhiều tiểu bang và là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.

  • The national anthem is played before all sports events to show respect and pride for the country.

    Quốc ca được cử hành trước mọi sự kiện thể thao để thể hiện sự tôn trọng và tự hào đối với đất nước.

  • The national flag is flown proudly on all government buildings to represent the country's identity.

    Quốc kỳ được treo trang trọng tại tất cả các tòa nhà chính phủ để đại diện cho bản sắc của đất nước.