Định nghĩa của từ national grid

national gridnoun

lưới điện quốc gia

/ˌnæʃnəl ˈɡrɪd//ˌnæʃnəl ˈɡrɪd/

Thuật ngữ "national grid" dùng để chỉ hệ thống truyền tải điện tích hợp quản lý và phân phối điện trên toàn quốc. Khái niệm này bắt nguồn từ Vương quốc Anh vào đầu những năm 1920 khi nhu cầu về điện tăng nhanh chóng. Vào thời điểm đó, nhiều vùng của Vương quốc Anh có mạng lưới điện riêng biệt dẫn đến việc phân phối năng lượng không hiệu quả và mất điện trong thời gian sử dụng cao điểm. Để giải quyết vấn đề này, Lưới điện quốc gia đầu tiên được thành lập vào năm 1925 để kết nối các nhà máy điện ở Midlands với các thành phố lớn như London, Manchester và Birmingham. Hệ thống này cho phép cung cấp điện đáng tin cậy và hiệu quả hơn bằng cách cân bằng và chia sẻ các nguồn năng lượng trên toàn mạng lưới. Thuật ngữ "national grid" được đặt ra để biểu thị hệ thống truyền tải điện toàn quốc này, sau đó đã được các quốc gia khác áp dụng để mô tả mạng lưới điện tích hợp của riêng họ. Khái niệm này đã phát triển theo thời gian, kết hợp các công nghệ mới như lưới điện thông minh và các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời, để quản lý tốt hơn nhu cầu năng lượng và lượng khí thải nhà kính. Ngày nay, lưới điện quốc gia hiện diện ở hầu hết các quốc gia phát triển và là thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng quốc gia của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The electricity flowing through the country is distributed by the national grid, ensuring a stable and reliable supply to households and businesses.

    Điện năng chạy qua cả nước được phân phối bởi lưới điện quốc gia, đảm bảo nguồn cung cấp ổn định và đáng tin cậy cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.

  • The UK's national grid is interconnected with other European grids, allowing for the exchange of electricity and improved efficiency in energy management.

    Lưới điện quốc gia của Vương quốc Anh được kết nối với các lưới điện khác ở châu Âu, cho phép trao đổi điện và cải thiện hiệu quả trong quản lý năng lượng.

  • In response to the surge in demand during the winter season, the national grid has announced plans to upgrade transmission infrastructure to prevent blackouts.

    Để ứng phó với nhu cầu tăng đột biến trong mùa đông, lưới điện quốc gia đã công bố kế hoạch nâng cấp cơ sở hạ tầng truyền tải để ngăn ngừa tình trạng mất điện.

  • Due to the shift towards renewable sources of energy, the national grid is required to balance the intermittent supply of wind and solar power with the demand for electricity.

    Do sự chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo, lưới điện quốc gia được yêu cầu phải cân bằng nguồn cung cấp điện gió và điện mặt trời không liên tục với nhu cầu về điện.

  • The national grid is currently implementing smart grid technologies such as demand-side management, energy storage, and distribution automation to improve efficiency and reliability.

    Lưới điện quốc gia hiện đang triển khai các công nghệ lưới điện thông minh như quản lý nhu cầu, lưu trữ năng lượng và tự động hóa phân phối để cải thiện hiệu quả và độ tin cậy.

  • The UK's national grid is subject to strict regulation by the Office of Gas and Electricity Markets (Ofgemto ensure competition, affordability, and environmental compliance.

    Lưới điện quốc gia của Vương quốc Anh phải tuân theo quy định chặt chẽ của Văn phòng Thị trường Khí đốt và Điện (Ofgem) để đảm bảo tính cạnh tranh, giá cả phải chăng và tuân thủ các quy định về môi trường.

  • The national grid's distribution network is also used to transmit gas and other critical services such as telecommunications and data transmission.

    Mạng lưới phân phối điện quốc gia cũng được sử dụng để truyền khí đốt và các dịch vụ quan trọng khác như viễn thông và truyền dữ liệu.

  • The national grid has faced criticisms from stakeholders for its slow response times during power outages and its reliance on outdated infrastructure.

    Lưới điện quốc gia đã phải đối mặt với sự chỉ trích từ các bên liên quan vì phản ứng chậm khi mất điện và phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng lạc hậu.

  • In the event of a national grid failure or emergency, backup power sources such as generators and batteries are used to maintain critical services and minimize disruption.

    Trong trường hợp lưới điện quốc gia gặp sự cố hoặc khẩn cấp, các nguồn điện dự phòng như máy phát điện và pin sẽ được sử dụng để duy trì các dịch vụ quan trọng và giảm thiểu gián đoạn.

  • The national grid is a vital part of the UK's critical national infrastructure and plays a crucial role in ensuring the country's economic and social development.

    Lưới điện quốc gia là một phần thiết yếu trong cơ sở hạ tầng quốc gia quan trọng của Vương quốc Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.

Từ, cụm từ liên quan