Định nghĩa của từ national costume

national costumenoun

trang phục dân tộc

/ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm//ˌnæʃnəl ˈkɑːstuːm/

Thuật ngữ "national costume" bắt nguồn từ thời kỳ Khai sáng vào thế kỷ 18, khi các quốc gia bắt đầu phát triển ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc. Thời kỳ Phục hưng đã đưa ra khái niệm "bản sắc dân tộc" và "tinh thần dân tộc", nhấn mạnh vào những phẩm chất và giá trị độc đáo của một quốc gia cụ thể. Do đó, mọi người bắt đầu tự hào về di sản văn hóa của mình, bao gồm cả trang phục truyền thống. Ban đầu, thuật ngữ "national costume" dùng để chỉ trang phục mà tầng lớp quý tộc và thượng lưu mặc như một biểu tượng cho sự giàu có và địa vị xã hội của họ. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, với sự trỗi dậy của Chủ nghĩa lãng mạn và sự xuất hiện của tầng lớp trung lưu, khái niệm trang phục dân tộc đã mở rộng để bao gồm cả trang phục mà người dân thường mặc như một cách để tôn vinh di sản văn hóa của họ. Ý tưởng về trang phục dân tộc trở nên phổ biến trong thời kỳ Lãng mạn, thời kỳ nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thống, lịch sử và văn hóa dân gian. Các nghệ sĩ và nhà văn thời đó đã miêu tả trang phục dân tộc trong các tác phẩm của họ và chúng trở thành chủ đề phổ biến trong văn hóa dân gian và nghiên cứu văn hóa. Thuật ngữ "national costume" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh lễ hội văn hóa, sự kiện truyền thống và biểu diễn văn hóa dân gian. Đây là cách để tôn vinh di sản văn hóa của một quốc gia và thúc đẩy ý thức tự hào và bản sắc dân tộc.

namespace
Ví dụ:
  • During the annual National Day parade, the Chinese audience wore their traditional national costumes of flowing cheongsam dresses and Qing dynasty-inspired robes.

    Trong cuộc diễu hành mừng Ngày Quốc khánh hàng năm, khán giả Trung Quốc mặc trang phục truyền thống của dân tộc gồm váy sườn xám và áo choàng lấy cảm hứng từ thời nhà Thanh.

  • The Turkish women danced a traditional folk dance in their colorful national costumes during the cultural festival.

    Phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ biểu diễn điệu múa dân gian truyền thống trong trang phục dân tộc đầy màu sắc trong lễ hội văn hóa.

  • The Scottish athletes proudly marched into the stadium in their iconic national costumes of kilts and tartan shawls.

    Các vận động viên Scotland tự hào tiến vào sân vận động trong trang phục dân tộc mang tính biểu tượng của họ là váy xếp li và khăn choàng kẻ caro.

  • In the circus, the tightrope walkers donned their traditional Indian national costume of vibrant dhotis and draped scarves.

    Trong rạp xiếc, những người đi trên dây mặc trang phục truyền thống của Ấn Độ gồm dhoti rực rỡ và khăn choàng.

  • The women from the Pacific Island nations thrilled the crowd in their national costumes, which featured intricate floral patterns and grass skirts made of leaves.

    Những người phụ nữ đến từ các quốc đảo Thái Bình Dương đã làm say đắm đám đông trong trang phục dân tộc của họ, với họa tiết hoa phức tạp và váy cỏ làm từ lá cây.

  • The Russian dancers twirled and leaped in the balletic grandeur of their national costume, the kokoshnik headdress and the long white tunics.

    Các vũ công Nga xoay tròn và nhảy trong sự lộng lẫy của trang phục dân tộc, mũ đội đầu kokoshnik và áo dài màu trắng.

  • The Maori men and women of New Zealand displayed their tradition-rich cultural heritage in their national costume, the feather cloak and the proud Noble Warrior regalia.

    Những người đàn ông và phụ nữ Maori ở New Zealand đã thể hiện di sản văn hóa phong phú của họ qua trang phục dân tộc, áo choàng lông vũ và bộ lễ phục Chiến binh cao quý đáng tự hào.

  • In Japan's traditional show, the Bon Odori festival, the spectators danced in their beautiful kimonos, intricately patterned and color-coded for the occasion.

    Trong chương trình biểu diễn truyền thống của Nhật Bản, lễ hội Bon Odori, khán giả sẽ nhảy múa trong những bộ kimono tuyệt đẹp, được trang trí cầu kỳ và có màu sắc riêng cho dịp này.

  • The Andean tribeswomen wore the national costume of sturdy, high-collared blouses and long skirts with bright woven patterns, as they displayed their ancient folk dances.

    Phụ nữ bộ lạc Andes mặc trang phục dân tộc gồm áo cánh cổ cao, chắc chắn và váy dài có họa tiết dệt sáng màu khi họ biểu diễn các điệu múa dân gian cổ xưa của mình.

  • The Frisian community in Europe proudly wore their historical national costume of colorful buttoned shirts, narrow pants, and traditional bonnets during parades and festivals.

    Cộng đồng người Frisia ở châu Âu tự hào mặc trang phục dân tộc lịch sử của họ gồm áo sơ mi cài cúc nhiều màu sắc, quần bó và mũ trùm đầu truyền thống trong các cuộc diễu hành và lễ hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches