Định nghĩa của từ national debt

national debtnoun

nợ quốc gia

/ˌnæʃnəl ˈdet//ˌnæʃnəl ˈdet/

Thuật ngữ "national debt" dùng để chỉ số tiền tích lũy mà chính phủ nợ các chủ nợ, cả trong và ngoài nước. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1700 trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, Hoa Kỳ mới thành lập bắt đầu vay tiền để tài trợ cho các nỗ lực chiến tranh chống lại lực lượng Anh. Để giải thích cho các khoản nợ này, Bộ Tài chính đã đưa ra thuật ngữ "national debt" vào năm 1790. Kể từ đó, khái niệm nợ quốc gia đã trở thành một đặc điểm phổ biến của nền kinh tế hiện đại, vì chính phủ thường xuyên phát hành trái phiếu để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng, chương trình xã hội và các khoản chi tiêu khác. Mặc dù việc gánh nợ quốc gia có thể mang lại một số lợi thế nhất định, chẳng hạn như chi phí vay thấp hơn, nhưng nó cũng gây ra rủi ro, bao gồm thanh toán lãi suất cao hơn, lạm phát tăng và khả năng vỡ nợ nếu chính phủ không thể trả nợ đúng hạn. Nhìn chung, thuật ngữ "national debt" là lời nhắc nhở sâu sắc về những sự đánh đổi phức tạp mà chính phủ phải cân nhắc khi quản lý tài chính của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The United States national debt currently stands at over $27 trillion, which is a major concern for economists and policymakers.

    Nợ quốc gia của Hoa Kỳ hiện ở mức hơn 27 nghìn tỷ đô la, đây là mối quan tâm lớn của các nhà kinh tế và hoạch định chính sách.

  • The global financial crisis of 2008 significantly impacted many countries' national debts, including that of the United States.

    Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã tác động đáng kể đến nợ quốc gia của nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.

  • The national debt of Italy is one of the highest in the European Union and has been a subject of political and economic debate for several years.

    Nợ quốc gia của Ý là một trong những khoản nợ cao nhất ở Liên minh châu Âu và đã là chủ đề tranh luận về chính trị và kinh tế trong nhiều năm.

  • Over the years, the Greek national debt has led to several financial crises, highlighting the importance of financial stability.

    Trong nhiều năm qua, nợ quốc gia của Hy Lạp đã dẫn đến một số cuộc khủng hoảng tài chính, làm nổi bật tầm quan trọng của sự ổn định tài chính.

  • The national debt of Japan is one of the largest in the world, reflecting decades of economic stagnation and low interest rates.

    Nợ quốc gia của Nhật Bản là một trong những khoản nợ lớn nhất thế giới, phản ánh nhiều thập kỷ trì trệ kinh tế và lãi suất thấp.

  • The national debt of the United Kingdom has risen significantly in recent years, driven by government spending on healthcare and social welfare programs.

    Nợ quốc gia của Vương quốc Anh đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, do chi tiêu của chính phủ cho các chương trình chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội.

  • In an effort to reduce the national debt, many governments have implemented austerity measures, which have led to protests and social unrest in some cases.

    Trong nỗ lực giảm nợ quốc gia, nhiều chính phủ đã thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng, dẫn đến các cuộc biểu tình và bất ổn xã hội trong một số trường hợp.

  • A major concern with the national debt is its impact on future generations, as they will be saddled with interest payments and lower economic growth.

    Mối quan ngại lớn nhất về nợ quốc gia là tác động của nó đến các thế hệ tương lai, vì họ sẽ phải gánh chịu các khoản thanh toán lãi suất và tăng trưởng kinh tế thấp hơn.

  • The national debt of some developing countries has risen due to global economic shocks, such as the COVID-19 pandemic, leading to calls for debt relief.

    Nợ quốc gia của một số nước đang phát triển đã tăng do những cú sốc kinh tế toàn cầu, chẳng hạn như đại dịch COVID-19, dẫn đến lời kêu gọi xóa nợ.

  • The management of national debt is a crucial issue for governments, requiring a careful balance between fiscal policies, debt management, and economic growth.

    Quản lý nợ quốc gia là vấn đề quan trọng đối với chính phủ, đòi hỏi phải cân bằng cẩn thận giữa chính sách tài khóa, quản lý nợ và tăng trưởng kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches