Định nghĩa của từ creep out

creep outphrasal verb

bò ra ngoài

////

Cụm từ "creep out" là một cách diễn đạt tương đối hiện đại đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong giới thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Đây là một thuật ngữ lóng mô tả cảm giác sợ hãi, bồn chồn hoặc lo lắng khi có sự hiện diện của một thứ gì đó hoặc ai đó khiến người ta khó chịu hoặc khó chịu. Bản thân động từ "creep" bắt nguồn từ một từ tiếng Bắc Âu cổ "krípa", có nghĩa là "bò" hoặc "trườn". Trong tiếng Anh trung đại, "crepen" xuất hiện, có nghĩa là "di chuyển chậm rãi và lén lút", cũng như "hành xử theo cách đê tiện hoặc lén lút". Tính từ "creepy" cũng bắt nguồn từ gốc này và được định nghĩa là khơi dậy cảm giác bồn chồn hoặc kinh hoàng. Ý nghĩa chính xác và cách sử dụng của thuật ngữ "creep out" dường như đã phát triển theo thời gian, có thể là để đáp ứng bản chất không ngừng phát triển của văn hóa đại chúng đương đại. Những người trẻ tuổi có thể sử dụng cụm từ này để mô tả một loạt các tình huống, từ việc xem một bộ phim đặc biệt khó chịu đến việc gặp phải một người lạ hoặc đáng sợ trong cuộc sống thực. Nhìn chung, "creep out" là một ví dụ về cách các biểu thức mới xuất hiện và bám rễ trong ngôn ngữ, đáp ứng nhu cầu và trải nghiệm thay đổi của người nói.

namespace
Ví dụ:
  • The creaking sound of the old house at night creeped out the new tenant as she stumbled around in the darkness.

    Tiếng kẽo kẹt của ngôi nhà cũ vào ban đêm khiến người thuê nhà mới sợ hãi khi cô loạng choạng bước đi trong bóng tối.

  • The doll's eerie stare and jerky movements creeped out the little girl who found it in the attic.

    Cái nhìn kỳ lạ và những chuyển động giật cục của con búp bê khiến cô bé tìm thấy nó trên gác xép sợ hãi.

  • The spider hanging in the corner of the room with its multiple legs and bulbous body creeped out the arachnophobic guest.

    Con nhện treo lủng lẳng ở góc phòng với nhiều chân và thân hình phình to khiến vị khách sợ nhện phải sợ hãi.

  • The creepy silence and the sound of the wind whistling through the trees made the family walking in the forest feel like they were being watched.

    Sự im lặng rùng rợn và tiếng gió rít qua những tán cây khiến gia đình đang đi trong rừng có cảm giác như đang bị theo dõi.

  • The lurking figure in the shadows, whose face remained obscured by the darkness, creeped out the woman walking alone at night.

    Bóng người ẩn núp trong bóng tối, khuôn mặt bị bóng tối che khuất, khiến người phụ nữ đi bộ một mình vào ban đêm cảm thấy sợ hãi.

  • The crime scene investigator was creeped out by the multiple stains and the unsettling odor emanating from the crime scene.

    Các điều tra viên hiện trường vụ án đã sợ hãi khi thấy nhiều vết bẩn và mùi hôi khó chịu bốc ra từ hiện trường vụ án.

  • The narrator's feeling of being watched intensified as he heard footsteps from behind, which creeped him out and made him run for his life.

    Cảm giác bị theo dõi của người kể chuyện càng tăng lên khi anh nghe thấy tiếng bước chân từ phía sau, khiến anh sợ hãi và phải chạy trốn để thoát thân.

  • The elderly couple sleeping in the haunted mansion were creeped out by the sudden appearances of ghosts and objects moving by themselves.

    Cặp vợ chồng già ngủ trong ngôi biệt thự ma ám đã sợ hãi khi thấy bóng ma và đồ vật tự di chuyển đột ngột xuất hiện.

  • The abandoned house with its broken windows, peeling paint, and vines crawling up the walls creeped out the teenagers who dared to explore it at night.

    Ngôi nhà bỏ hoang với những ô cửa sổ vỡ, lớp sơn bong tróc và dây leo bò trên tường khiến những thiếu niên dám khám phá vào ban đêm phải sợ hãi.

  • The faint whispers and faint crying sounds that emanated from deep within the walls and the floorboards creeped out the real estate agent looking to purchase the eerie home.

    Những tiếng thì thầm yếu ớt và tiếng khóc yếu ớt phát ra từ sâu trong tường và sàn nhà khiến những người môi giới bất động sản đang muốn mua ngôi nhà kỳ lạ này phải sợ hãi.