Định nghĩa của từ nachos

nachosnoun

nachos

/ˈnætʃəʊz//ˈnɑːtʃəʊz/

Từ "nachos" là một món ăn Tây Ban Nha có nguồn gốc từ thị trấn biên giới Piedras Negras của Mexico ở tiểu bang Coahuila. Món ăn này được Ignacio "Nacho" Anaya, một đầu bếp tại Victory Club, một câu lạc bộ xã hội dành cho cựu chiến binh Mỹ, vô tình tạo ra vào năm 1943. Khi một nhóm phụ nữ đến nhà hàng của Nacho yêu cầu một bữa ăn nhẹ, vì chồng họ đang tham gia các cuộc tập trận quân sự và không thể cùng họ ăn tối, Nacho đã ứng biến bằng cách cắt bánh ngô chiên thành hình tam giác, phủ phô mai và ớt jalapeños lên trên, rồi nướng cho đến khi giòn. Ông phục vụ món ăn này với bơ và kem chua, những thứ ông có sẵn. Những người phụ nữ rất thích, và món ăn đã trở nên nổi tiếng, cuối cùng có tên "nachos,", viết tắt của tên Nacho. Sự phổ biến của nachos lan rộng nhanh chóng, và món ăn nhẹ này đã trở thành món ăn chính của ẩm thực Mexico-Mỹ. Ngày nay, nachos vẫn được ưa chuộng dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như kết hợp với thịt bò, đậu chiên, guacamole và salsa, tùy theo vùng miền và khẩu vị cá nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều nachos)

meaningbánh khoai tây rán

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of hiking, we decided to indulge in some delicious nachos at the local Tex-Mex restaurant.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi quyết định thưởng thức món nachos ngon tuyệt tại nhà hàng Tex-Mex địa phương.

  • The nachos at the party last night were the talk of the town with their perfectly melted cheese and crispy tortilla chips.

    Món nachos trong bữa tiệc tối qua là chủ đề bàn tán của cả thị trấn với phô mai tan chảy hoàn hảo và bánh tortilla giòn tan.

  • My friend insists that the best nachos in town can be found at the hole-in-the-wall joint on 5th Avenue.

    Bạn tôi khăng khăng rằng món nachos ngon nhất trong thị trấn có thể được tìm thấy ở quán ăn nhỏ trên Đại lộ số 5.

  • I can never resist the temptation of a plate of gooey nachos loaded with jalapeños, salsa, and guacamole.

    Tôi không bao giờ có thể cưỡng lại sự cám dỗ của một đĩa nachos mềm dẻo với đầy ớt jalapeños, sốt salsa và guacamole.

  • Taking a break from my diet, I headed to the nearest Mexican restaurant and ordered a mountain of nachos smothered in salsa and sour cream.

    Nghỉ ngơi sau chế độ ăn kiêng, tôi đến nhà hàng Mexico gần nhất và gọi một suất nachos phủ đầy sốt salsa và kem chua.

  • The nachos at the new Tex-Mex spot in town are so popular that they're selling out every night.

    Món nachos tại quán Tex-Mex mới trong thị trấn được ưa chuộng đến mức đêm nào cũng bán hết.

  • The nachos at the sporting event last night were the perfect indulgence after a nail-biting game.

    Món nachos tại sự kiện thể thao tối qua là món ăn hoàn hảo sau một trận đấu căng thẳng.

  • The nachos at this restaurant have won awards for their creative and mouth-watering ingredients like pulled pork, black beans, and pineapple salsa.

    Các món nachos tại nhà hàng này đã giành được giải thưởng nhờ sự sáng tạo và các thành phần hấp dẫn như thịt lợn xé, đậu đen và sốt salsa dứa.

  • My Little League team celebrated a great season with a plate of nachos big enough for everyone to share.

    Đội Little League của tôi đã ăn mừng một mùa giải tuyệt vời với một đĩa nachos đủ lớn cho mọi người cùng chia sẻ.

  • Be it a night out with friends or a lazy Sunday evening, nachos have the power to make any occasion a little more festive.

    Dù là một buổi tối đi chơi với bạn bè hay một buổi tối Chủ Nhật nhàn nhã, nachos có thể khiến bất kỳ dịp nào trở nên lễ hội hơn.