Định nghĩa của từ mummer

mummernoun

người làm xiếc

/ˈmʌmə(r)//ˈmʌmər/

Từ "mummer" có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại, khi mọi người biểu diễn các vở kịch và vở diễn trong trang phục và mặt nạ như một phần của sân khấu đường phố và các sự kiện lễ kỷ niệm. Thuật ngữ tiếng Latin cho các buổi biểu diễn như vậy là "comплаcitor", có nghĩa là "người đóng vai". Theo thời gian, truyền thống biểu diễn mặt nạ lan rộng sang các khu vực khác của châu Âu, bao gồm cả Anh. Ở Anh thời trung cổ, các vở kịch mặt nạ và lễ hội là một phần của lễ kỷ niệm Giáng sinh hàng năm. Những vở kịch này, được gọi là "vở kịch về bầy cừu", kể câu chuyện về sự ra đời của Chúa, với những người tham gia đeo mặt nạ và áo choàng cừu để tượng trưng cho những chú cừu được mang đến làm quà tặng cho Chúa Jesus sơ sinh. Thuật ngữ "mummer" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 15, ám chỉ đến "những người tiệc tùng cải trang" đi từng nhà trong mùa Giáng sinh, biểu diễn các vở kịch ngắn và đòi bia hoặc tiền để thanh toán. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "momer", có nghĩa là "gây ra tiếng động", gợi ý về bản chất ồn ào và sôi nổi của những người vui chơi này. Ngày nay, truyền thống mumming và wassailing vẫn tiếp tục ở một số khu vực của Quần đảo Anh, nơi các nhóm diễn viên múa mặc trang phục truyền thống và biểu diễn các vở kịch, thường kết hợp văn hóa dân gian và truyền thuyết địa phương vào câu chuyện của họ. Để nhắc nhở về nguồn gốc cổ xưa của mình, nhiều vở kịch của diễn viên múa vẫn có da cừu và các trang phục ngẫu hứng khác, tiếp nối một truyền thống có từ nhiều thế kỷ trước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdiễn viên kịch câm

meaningnhuồm đượp?

namespace
Ví dụ:
  • During the winter festival, we watched as the colourful mummers trotted through the streets, carrying lanterns and wearing elaborate masks.

    Trong lễ hội mùa đông, chúng tôi chứng kiến ​​những diễn viên múa rối đầy màu sắc diễu hành qua các con phố, mang theo đèn lồng và đeo những chiếc mặt nạ cầu kỳ.

  • After the play ended, the audience applauded the mummers, who had put on an entertaining performance.

    Sau khi vở kịch kết thúc, khán giả đã vỗ tay cho các nghệ sĩ múa câm, những người đã có một màn trình diễn giải trí.

  • The mummers stopped a woman on the street and asked her to guess who was hiding under their disguise.

    Những người biểu diễn câm đã chặn một người phụ nữ trên phố và yêu cầu cô ấy đoán xem ai đang ẩn dưới lớp ngụy trang của họ.

  • Each year, the city holds a mumming festival, where locals and visitors alike gather to watch traditional plays and dances.

    Hàng năm, thành phố đều tổ chức lễ hội mumming, nơi người dân địa phương và du khách tụ họp để xem các vở kịch và điệu múa truyền thống.

  • Despite the winter chill, the mummers paraded through the town, bringing joy and laughter to the people they met.

    Bất chấp cái lạnh của mùa đông, những người biểu diễn câm vẫn diễu hành qua thị trấn, mang lại niềm vui và tiếng cười cho mọi người họ gặp.

  • The mummers' costumes were so intricate that it took them several hours to put them all on.

    Trang phục của diễn viên câm phức tạp đến mức họ phải mất nhiều giờ để mặc hết.

  • The mummers threatened to perform a "somewhat different mumming" if the host did not provide them with more food and drink.

    Những người biểu diễn này đe dọa sẽ biểu diễn một "màn biểu diễn khác" nếu chủ nhà không cung cấp thêm thức ăn và đồ uống cho họ.

  • The mummers' dance was so complicated that it took them weeks of rehearsal to perfect it.

    Điệu múa của những người làm xiếc phức tạp đến mức họ phải mất nhiều tuần tập luyện để hoàn thiện.

  • The mummers' play was a satire on local politics, and it made people laugh and think at the same time.

    Vở kịch của nhóm nghệ sĩ câm này là một sự châm biếm về chính trị địa phương, khiến mọi người vừa cười vừa suy nghĩ.

  • The mummers' secrecy about their true identities added to the excitement and mystery of their performance.

    Việc những người biểu diễn câm lặng về danh tính thực sự của mình càng làm tăng thêm sự thú vị và bí ẩn cho buổi biểu diễn của họ.