to operate several programs at the same time
để vận hành nhiều chương trình cùng một lúc
- She multitasked throughout the workday, responding to emails, attending meetings, and overseeing important projects simultaneously.
Cô ấy làm nhiều việc cùng lúc trong suốt ngày làm việc, trả lời email, tham dự các cuộc họp và giám sát các dự án quan trọng cùng một lúc.
- The CEO of the company was known for multitasking in the boardroom, juggling phone calls, presentations, and strategizing with his executives at once.
Tổng giám đốc điều hành của công ty nổi tiếng là người làm nhiều việc cùng lúc trong phòng họp, vừa gọi điện thoại, thuyết trình vừa lập chiến lược với các giám đốc điều hành cùng một lúc.
- In order to make sure the party was a success, the hostess multitasked between setting up decorations, arranging plates of food, and greeting guests as they arrived.
Để đảm bảo bữa tiệc thành công, nữ chủ tiệc phải làm nhiều việc cùng lúc từ trang trí, sắp xếp đĩa thức ăn đến chào đón khách khi họ đến.
- The nurse in the emergency room multitasked between checking vitals, administering medication, and coordinating with other medical staff to ensure prompt and effective care for each patient.
Y tá tại phòng cấp cứu đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ cùng lúc giữa việc kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn, cấp thuốc và phối hợp với các nhân viên y tế khác để đảm bảo chăm sóc nhanh chóng và hiệu quả cho từng bệnh nhân.
- The teacher multitasked during lessons, explaining complicated concepts, responding to students' questions, and grading assignments all at the same time.
Giáo viên làm nhiều việc cùng lúc trong giờ học, giải thích các khái niệm phức tạp, trả lời câu hỏi của học sinh và chấm bài tập cùng một lúc.
to do several things at the same time
làm nhiều việc cùng một lúc
- Women seem to be able to multitask better than men.
Phụ nữ dường như có khả năng làm nhiều việc cùng lúc tốt hơn nam giới.