Định nghĩa của từ rockfall

rockfallnoun

đá rơi

/ˈrɒkfɔːl//ˈrɑːkfɔːl/

Thuật ngữ "rockfall" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Từ "rock" đã được sử dụng để mô tả một khối đá lớn hoặc một khối vật liệu đá từ thời tiếng Anh cổ. Hậu tố "-fall" là một bổ sung tương đối gần đây và người ta tin rằng nó chịu ảnh hưởng của các từ tiếng Anh trung đại như "fall" và "fulle", có nghĩa là "rơi" hoặc "một sự sụp đổ". Cùng nhau, "rockfall" có thể bắt nguồn từ một cụm từ được sử dụng để mô tả một sự kiện đột ngột và thảm khốc khi đá hoặc tảng đá rơi hoặc lăn xuống dốc hoặc vách đá. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự phát triển của địa chất và nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên như lở đất và lở đá. Ngày nay, "rockfall" được các nhà địa chất, nhà leo núi và những người đam mê hoạt động ngoài trời sử dụng rộng rãi để mô tả các loại sự kiện này.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, a deafening sound echoed through the mountainside - it was the sound of a massive rockfall.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một âm thanh chói tai vang vọng khắp sườn núi - đó là tiếng đá rơi dữ dội.

  • The guides warned the hikers to be cautious of potential rockfalls as they made their way up the treacherous mountain trail.

    Các hướng dẫn viên cảnh báo những người đi bộ đường dài phải cẩn thận vì có thể có đá rơi khi họ đi lên con đường mòn trên núi nguy hiểm.

  • The sight of boulders tumbling down the mountainside left the tourists in awe, but also a little afraid as they weren't sure whether they'd be next.

    Cảnh tượng những tảng đá lăn xuống sườn núi khiến du khách kinh ngạc, nhưng cũng có chút sợ hãi vì họ không chắc mình có phải là người tiếp theo hay không.

  • The park ranger recommended that they stay indoors and away from the base of the cliff, as the rockfall could potentially cause serious damage.

    Nhân viên kiểm lâm khuyến cáo họ nên ở trong nhà và tránh xa chân vách đá vì đá rơi có khả năng gây ra thiệt hại nghiêm trọng.

  • The force of the rockfall knocked several trees to the ground and left a trail of destruction in its wake.

    Sức mạnh của trận đá rơi đã hất ngã nhiều cây xuống đất và để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The sound of the rockfall sent shivers down the spines of the climbers, as they ducked behind the rocks for shelter.

    Tiếng đá rơi khiến những người leo núi rùng mình khi họ núp sau những tảng đá để trú ẩn.

  • The experienced mountain climber moved as quickly as possible, escaping the danger zone just in time before the rockfall could reach them.

    Người leo núi giàu kinh nghiệm đã di chuyển nhanh nhất có thể, thoát khỏi khu vực nguy hiểm kịp thời trước khi đá rơi tới nơi.

  • The heavy rainfall made rocks loosen and fall off the cliffs, causing dangerous rockfalls that could sweep unsuspecting hikers off their feet.

    Lượng mưa lớn khiến đá lỏng ra và rơi khỏi vách đá, gây ra hiện tượng đá rơi nguy hiểm có thể cuốn trôi những người đi bộ đường dài không cảnh giác.

  • The geologist showed the group pictures of the last rockfall, explaining the intricate details of how it had happened and what had caused it.

    Nhà địa chất đã cho mọi người xem những bức ảnh về vụ lở đá gần đây nhất, giải thích chi tiết về diễn biến và nguyên nhân gây ra vụ việc.

  • The dramatic rockfall left everyone speechless, as they stood there, watching the powerful forces of nature at play.

    Cảnh tượng đá rơi thảm khốc khiến mọi người đều câm lặng khi họ đứng đó, chứng kiến ​​sức mạnh khủng khiếp của thiên nhiên đang diễn ra.