Định nghĩa của từ molehill

molehillnoun

Cole

/ˈməʊlhɪl//ˈməʊlhɪl/

Từ "molehill" bắt nguồn từ việc quan sát đơn giản về loài chuột chũi, loài động vật có vú nhỏ đào hang, và thói quen tạo ra những gò đất khi chúng đào đường hầm. Những gò đất này được gọi là "molehills,", kết hợp trực tiếp giữa tên loài động vật và hình dạng của trái đất mà chúng tạo ra. Từ này đã tồn tại trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng "molhille". Tính đơn giản của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ trực tiếp của nó với thế giới tự nhiên, và sau đó nó đã phát triển để được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, ám chỉ một thứ gì đó tầm thường bị thổi phồng quá mức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđất chuột chĩu đùn lên

meaningviệc bé xé ra to

namespace
Ví dụ:
  • After being criticized for a small mistake, the manager dismissed it as a mere molehill.

    Sau khi bị chỉ trích vì một lỗi nhỏ, người quản lý đã coi đó chỉ là chuyện nhỏ.

  • The team captain downplayed the opponent's victory as a minor molehill in the grand scheme of their quest for the championship.

    Đội trưởng đã hạ thấp chiến thắng của đối thủ, coi đó chỉ là một chuyện nhỏ trong kế hoạch lớn nhằm giành chức vô địch của họ.

  • The teacher brushed aside the student's grammatical error, noting that it was merely a molehill compared to the many strengths he possessed.

    Người giáo viên bỏ qua lỗi ngữ pháp của học sinh, nói rằng đó chỉ là chuyện nhỏ so với nhiều điểm mạnh mà cậu bé sở hữu.

  • In response to the critic's harsh criticism, the artist simply laughed, insisting that their work was no molehill, but rather a profound masterpiece.

    Đáp lại lời chỉ trích gay gắt của nhà phê bình, nghệ sĩ chỉ cười, khẳng định rằng tác phẩm của họ không phải là thứ tầm thường mà là một kiệt tác sâu sắc.

  • The boss dismissed the employee's request for a raise as a mere molehill, urging them to focus on doing their job well rather than pursuing monetary gain.

    Ông chủ bác bỏ yêu cầu tăng lương của nhân viên, coi đó chỉ là chuyện vặt vãnh, thúc giục họ tập trung làm tốt công việc thay vì theo đuổi lợi ích tiền bạc.

  • The principal reassured the nervous student that the test was only a molehill in their academic journey, urging them to approach it with confidence and clarity.

    Hiệu trưởng trấn an học sinh lo lắng rằng bài kiểm tra chỉ là một phần nhỏ trong hành trình học tập của các em, thúc giục các em tiếp cận bài kiểm tra một cách tự tin và rõ ràng.

  • The coach reinforced the idea that mistakes and shortcomings were only molehills that could be overcome with persistence, practice, and patience.

    Người huấn luyện viên đã củng cố quan điểm rằng sai lầm và khuyết điểm chỉ là chuyện nhỏ có thể khắc phục được bằng sự kiên trì, luyện tập và nhẫn nại.

  • The parent tried to put their child's failing grade in perspective, urging them not to let it become a molehill in their academic success, instead encouraging them to work harder and smarter.

    Người cha đã cố gắng đánh giá đúng điểm kém của con mình, khuyên nhủ con không nên coi đó là chuyện nhỏ ảnh hưởng đến thành công trong học tập của con, thay vào đó hãy khuyến khích con học tập chăm chỉ hơn và thông minh hơn.

  • The social media influencer dismissed the negative comments as mere molehills, using humor and positivity to promote self-love and self-acceptance among their followers.

    Người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã bác bỏ những bình luận tiêu cực và coi đó chỉ là chuyện nhỏ, sử dụng sự hài hước và tích cực để thúc đẩy tình yêu bản thân và sự chấp nhận bản thân giữa những người theo dõi họ.

  • The writer resolved to overlook the numerous rejections in the publishing world, recognizing that each one was only a molehill compared to the thrill of bringing their words to life.

    Nhà văn quyết tâm bỏ qua vô số lời từ chối trong giới xuất bản, nhận ra rằng mỗi lời từ chối chỉ là chuyện nhỏ so với niềm vui khi biến những câu chữ của mình thành hiện thực.

Thành ngữ

make a mountain out of a molehill
(disapproving)to make an unimportant matter seem important