Định nghĩa của từ mountain ash

mountain ashnoun

cây tần bì núi

/ˌmaʊntən ˈæʃ//ˌmaʊntn ˈæʃ/

Thuật ngữ "mountain ash" dùng để chỉ cây bụi hoặc cây nhỏ có quả có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Nguồn gốc của tên này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ một truyền thống lâu đời của châu Âu. Theo truyền thuyết dân gian, cây tần bì được cho là có khả năng bảo vệ khỏi sét đánh do phù thủy gây ra. Trong tiếng Anh cổ, các từ chỉ cây tần bì (āsecg) và nước (ās) có nghĩa tương tự nhau, khiến một số người cho rằng quả của cây tần bì đã bị nhầm lẫn là có tác dụng bảo vệ chống lại sức mạnh hủy diệt của các yêu tinh nước hoặc các linh hồn dựa trên nước khác. Một giả thuyết khác cho rằng tên này bắt nguồn từ thực tế là những cây này đôi khi mọc trên vùng đất cao và ở các vùng núi. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, tên "mountain ash" đã trở nên phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Đức (Birnbaum), tiếng Pháp (cerisier des montagnes) và tiếng Tây Ban Nha (mazán de montaña). Loại quả này có thể ăn được và thường được làm thành thạch hoặc rượu, còn được gọi là serviceberry hoặc shadberry. Cây thanh lương trà có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, và đã được du nhập vào Bắc Mỹ, nơi nó được phân loại là loài xâm lấn ở một số khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • The row of mountain ash trees lining the driveway of the cabin provided a stunning backdrop for our autumn getaway.

    Hàng cây tần bì dọc lối đi vào cabin tạo nên phông nền tuyệt đẹp cho kỳ nghỉ mùa thu của chúng tôi.

  • The berries on the mountain ash bushes growing along the stream were a favorite treat for the local birds.

    Những quả mọng trên bụi cây tần bì mọc dọc theo dòng suối là món ăn ưa thích của các loài chim địa phương.

  • As we climbed the mountain trail, the trees started to thin out, revealing the majestic peaks in the distance.

    Khi chúng tôi leo lên đường mòn trên núi, những cái cây bắt đầu thưa dần, để lộ những đỉnh núi hùng vĩ ở đằng xa.

  • The mountain ash sherbet was a refreshing dessert that went perfectly with the barbecue at the neighborhood block party.

    Kem thanh lương trà là món tráng miệng mát lạnh rất hợp với tiệc nướng ở bữa tiệc khu phố.

  • The mountain ash fruit blasted against the windshield of our car, a sign that fall was finally here.

    Quả thanh lương trà đập vào kính chắn gió xe hơi của chúng tôi, báo hiệu mùa thu cuối cùng cũng đã đến.

  • The mountain ash sapling we planted in our backyard is starting to grow taller and stronger each passing day.

    Cây thanh lương trà non mà chúng tôi trồng ở sân sau đang bắt đầu cao hơn và khỏe hơn mỗi ngày.

  • The hikers on the scenic trail stopped to admire the mountain ash trees in full bloom, reminding them that spring had truly arrived.

    Những người đi bộ đường dài trên con đường mòn ngắm cảnh dừng lại để chiêm ngưỡng những cây tần bì núi nở rộ, nhắc nhở họ rằng mùa xuân thực sự đã đến.

  • The mountain ash bushes near our wedding venue provided a beautiful photo backdrop for our couples' session.

    Những bụi cây tần bì gần địa điểm tổ chức tiệc cưới của chúng tôi tạo nên phông nền chụp ảnh tuyệt đẹp cho buổi chụp ảnh của cặp đôi.

  • The mountain ash seeds scattered in the wind, a gentle reminder that change and growth are always in progress.

    Những hạt thanh lương trà bay trong gió, như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng sự thay đổi và phát triển luôn diễn ra.

  • The mountain ash flowers that bloomed in the park were a vibrant burst of color after a long winter.

    Những bông hoa thanh lương trà nở rộ trong công viên, khoe sắc rực rỡ sau một mùa đông dài.

Từ, cụm từ liên quan