Định nghĩa của từ moral hazard

moral hazardnoun

nguy cơ đạo đức

/ˌmɒrəl ˈhæzəd//ˌmɔːrəl ˈhæzərd/

Cụ thể, "moral hazard" mô tả tình huống mà chi phí của một hành động đối với cá nhân hoặc tổ chức thấp hơn chi phí đối với những người khác trong xã hội. Điều này là do cá nhân hoặc tổ chức sẽ không phải gánh chịu toàn bộ hậu quả tiêu cực, vì họ có thể chuyển một phần hoặc toàn bộ hậu quả đó cho người khác. Ví dụ, người đi vay có thể vay tiền với kỳ vọng rằng bên cho vay sẽ xóa nợ hoặc cứu trợ họ trong trường hợp vỡ nợ, biết rằng cuối cùng bên cho vay sẽ phải chịu một phần chi phí dưới hình thức tổn thất. Tuy nhiên, khái niệm này có ý nghĩa rộng hơn ngoài phạm vi bảo hiểm. Trong tài chính, "moral hazard" mô tả tình huống mà các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác được cứu trợ sau khi chấp nhận rủi ro quá mức, khiến họ tin rằng họ sẽ được bảo vệ trong những trường hợp tương tự trong tương lai. Trong chăm sóc sức khỏe, "moral hazard" mô tả tình huống mà bệnh nhân yêu cầu các phương pháp điều trị y tế không cần thiết, biết rằng bảo hiểm hoặc các chương trình của chính phủ sẽ chi trả chi phí. Nhìn chung, "moral hazard" là trọng tâm trong nhiều hình thức chính sách, vì các nhà hoạch định chính sách tìm cách thiết kế các biện pháp khuyến khích và ngăn cản nhằm ngăn chặn hành vi rủi ro và khuyến khích việc ra quyết định có trách nhiệm.

namespace
Ví dụ:
  • Bailouts for wealthy investors who take on too much risk create a moral hazard that encourages similar reckless behavior in the future.

    Việc cứu trợ các nhà đầu tư giàu có chấp nhận quá nhiều rủi ro sẽ tạo ra nguy cơ đạo đức khuyến khích hành vi liều lĩnh tương tự trong tương lai.

  • The overuse of antibiotics in livestock farming creates a moral hazard by promoting the development of antibiotic-resistant bacteria, which can then spread to humans.

    Việc sử dụng quá nhiều kháng sinh trong chăn nuôi gây ra nguy cơ đạo đức bằng cách thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh, sau đó có thể lây lan sang người.

  • Lowering interest rates to stimulate economic growth may be seen as a moral hazard, as it may incentivize individuals and businesses to take on more debt than they can afford.

    Việc hạ lãi suất để kích thích tăng trưởng kinh tế có thể bị coi là rủi ro đạo đức vì nó có thể khuyến khích cá nhân và doanh nghiệp vay nhiều nợ hơn mức họ có thể chi trả.

  • Government subsidies for renewable energy projects may have a moral hazard component, as private investors may hold back on similar initiatives, expecting state funding to cover their costs.

    Việc chính phủ trợ cấp cho các dự án năng lượng tái tạo có thể có thành phần rủi ro đạo đức, vì các nhà đầu tư tư nhân có thể không đầu tư vào các sáng kiến ​​tương tự, kỳ vọng nguồn tài trợ của nhà nước sẽ trang trải chi phí của họ.

  • Companies that engage in fraudulent activities may have a moral hazard of being rewarded with lucrative bailouts, thus rewarding bad behavior and deterring ethical conduct.

    Các công ty tham gia vào các hoạt động gian lận có thể gặp rủi ro đạo đức khi được thưởng bằng các khoản cứu trợ hậu hĩnh, qua đó khen thưởng hành vi xấu và ngăn chặn hành vi đạo đức.

  • The implementation of universal healthcare may lead to a moral hazard, as people may begin to rely on free medical services without considering the potential cost on the system as it may promote a lack of accountability on the user's part.

    Việc thực hiện chăm sóc sức khỏe toàn dân có thể dẫn đến nguy cơ đạo đức vì mọi người có thể bắt đầu dựa vào các dịch vụ y tế miễn phí mà không cân nhắc đến chi phí tiềm ẩn của hệ thống vì điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu trách nhiệm từ phía người dùng.

  • The regulation of the financial markets is designed to mitigate moral hazard by avoiding risky practices that might happen when investors believe that the government will bail them out.

    Việc quản lý thị trường tài chính được thiết kế để giảm thiểu rủi ro đạo đức bằng cách tránh các hành vi rủi ro có thể xảy ra khi các nhà đầu tư tin rằng chính phủ sẽ cứu trợ họ.

  • The impact of subsidies on the agriculture industry may lead to moral hazard as the farmers may begin to focus more on producing crops to qualify for subsidies rather than maximizing their output.

    Tác động của trợ cấp đối với ngành nông nghiệp có thể dẫn đến rủi ro đạo đức vì nông dân có thể bắt đầu tập trung nhiều hơn vào việc sản xuất cây trồng để đủ điều kiện được trợ cấp thay vì tối đa hóa sản lượng.

  • In the insurance industry, moral hazard exists when the insured party is incentivized to cause damage or exaggerate losses in exchange for insurance payouts.

    Trong ngành bảo hiểm, rủi ro đạo đức tồn tại khi bên được bảo hiểm có động cơ gây thiệt hại hoặc phóng đại tổn thất để đổi lấy khoản tiền bảo hiểm.

  • Banks may have a moral hazard in lending to risky businesses, as they may expect that the government will provide support in the event of default, rather than penalizing bad practices.

    Các ngân hàng có thể gặp rủi ro về mặt đạo đức khi cho các doanh nghiệp có rủi ro vay vốn, vì họ có thể kỳ vọng rằng chính phủ sẽ hỗ trợ trong trường hợp vỡ nợ, thay vì trừng phạt những hành vi xấu.

Từ, cụm từ liên quan