ngoại động từ
làm cho ẩm
dưỡng ẩm
/ˈmɔɪstʃəraɪz//ˈmɔɪstʃəraɪz/Từ "moisturize" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. "Moist" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mōst" và "mwist", có nghĩa là "wet" hoặc "humid". Hậu tố "-ize" là một tác nhân hình thành biến động từ thành danh từ hoặc tính từ. Từ "moisturize" được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1796, bắt nguồn từ tiếng Pháp "moisturer", có nghĩa là "làm ẩm". Ban đầu, từ này ám chỉ việc sử dụng một chất lỏng để làm ẩm hoặc làm mềm một thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm hành động giữ cho da ngậm nước và được bôi trơn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến khi mọi người nhận thức được tầm quan trọng của việc chăm sóc da. Ngày nay, "moisturize" là một phần cơ bản của nhiều quy trình chăm sóc da, ám chỉ quá trình thoa kem dưỡng ẩm để duy trì làn da khỏe mạnh, đủ nước.
ngoại động từ
làm cho ẩm
Sau khi tắm, cô ấy thoa kem dưỡng ẩm toàn thân để tránh bị khô da.
Kem dưỡng ẩm cô ấy dùng cho mặt không chứa dầu và hoàn hảo cho da dầu vì nó không để lại cặn nhờn.
Cô ấy dưỡng ẩm cho tay sau khi rửa kỹ để tránh bị nứt nẻ và khô.
Để giữ cho đôi môi mềm mại và dẻo dai, cô thường dưỡng ẩm cho môi bằng son dưỡng trước khi đi ngủ.
Loại kem dưỡng ẩm mới mà cô ấy thử có mùi hương tươi mát và giúp làn da của cô ấy mịn màng và tươi tắn hơn.
Cô ấy dưỡng ẩm cho chân mỗi tối trước khi đi ngủ để tránh da chân bị thô ráp, nứt nẻ.
Cô ấy dưỡng ẩm cho mắt bằng kem dưỡng mắt giúp giảm quầng thâm và làm sáng vùng da dưới mắt.
Vào mùa đông, cô dưỡng ẩm cho da mặt thường xuyên hơn mùa hè để tránh da bị quá khô.
Dưỡng ẩm cho cơ thể giúp giữ cho làn da đủ nước và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa sớm.
Cô ấy thích dưỡng ẩm cho da vào buổi sáng trước khi trang điểm vì điều này giúp lớp trang điểm mịn màng hơn và lâu trôi hơn.