Định nghĩa của từ modicum

modicumnoun

Modicum

/ˈmɒdɪkəm//ˈmɑːdɪkəm/

Từ tiếng Latin "modicum" có nghĩa là "một lượng rất nhỏ" hoặc "một phần nhỏ". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "mod-", có nghĩa là "measure" hoặc "mode". Tiền tố "mi-", biểu thị một mức độ hoặc số lượng nhỏ, được thêm vào gốc này để tạo thành từ "modicum." Việc sử dụng "modicum" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi từ này là một phần của truyền thống học thuật phương Tây, đặc biệt là trong y học và giáo dục thời trung cổ. Trong các ứng dụng này, "modicum" được sử dụng để biểu thị một phần rất nhỏ của một chất vẫn đủ hoặc có ý nghĩa để nghiên cứu hoặc tiêu thụ. Theo thời gian, việc sử dụng "modicum" đã phát triển để bao gồm kế toán và tài chính, nơi nó trở thành thuật ngữ chỉ một lượng rất nhỏ, thường nằm trong khoảng từ một nửa đến một phần tư đơn vị chuẩn. Ngày nay, "modicum" là một thuật ngữ tương đối tối nghĩa và ít được sử dụng, chủ yếu dành cho bối cảnh học thuật hoặc khảo cổ học, nơi mà di sản cổ điển và ý nghĩa lịch sử của nó vẫn được đánh giá cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsố lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít

examplesome bread and a modicum of cheese: một ít bánh và một chút phó mát

namespace
Ví dụ:
  • The waiter brought us a modicum of water to quench our thirst.

    Người phục vụ mang cho chúng tôi một ít nước để giải cơn khát.

  • The gym provided a modicum of equipment for us to work out with.

    Phòng tập thể dục cung cấp một số thiết bị để chúng tôi tập luyện.

  • We only had a modicum of time to complete the task, but we managed to finish it.

    Chúng tôi chỉ có một chút thời gian để hoàn thành nhiệm vụ, nhưng chúng tôi đã cố gắng hoàn thành.

  • The hotel room was small and contained a modicum of furniture.

    Phòng khách sạn nhỏ và chỉ có một số đồ nội thất.

  • The restaurant served a modicum of vegetables with our meal, which was a pleasant surprise.

    Nhà hàng phục vụ một ít rau trong bữa ăn của chúng tôi, đây thực sự là một bất ngờ thú vị.

  • The lawyer presented a modicum of evidence in court, but it was not enough to prove our innocence.

    Luật sư đã trình bày một số bằng chứng tại tòa, nhưng vẫn chưa đủ để chứng minh chúng tôi vô tội.

  • The concert venue had a modicum of seating available for the audience to enjoy the performance.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có một số chỗ ngồi dành cho khán giả thưởng thức buổi biểu diễn.

  • The café offered a modicum of baked goods, but unfortunately they were all sold out.

    Quán cà phê có bán một số loại bánh nướng, nhưng thật không may là tất cả đều đã bán hết.

  • The festival had a modicum of activities for children, which kept them entertained throughout the day.

    Lễ hội có một số hoạt động dành cho trẻ em, giúp các em giải trí suốt cả ngày.

  • The play consisted of a modicum of drama and a lot of comedy, which made it a delightful experience for the audience.

    Vở kịch có một chút kịch tính và nhiều cảnh hài hước, mang lại cho khán giả trải nghiệm thú vị.