danh từ
màu nhẹ
a tinge of blue: màu xanh nhẹ
vẻ, nét thoáng
his admiration was tinged with envy: sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị
ngoại động từ
nhuốm màu, pha màu
a tinge of blue: màu xanh nhẹ
có vẻ, đượm vẻ
his admiration was tinged with envy: sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị