Định nghĩa của từ misconceive

misconceiveverb

hiểu lầm

/ˌmɪskənˈsiːv//ˌmɪskənˈsiːv/

Từ "misconceive" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "des-", có nghĩa là "wrong" hoặc "bad", và "concevoir", có nghĩa là "hình thành" hoặc "hiểu". Theo nghĩa đen, "misconceive" có nghĩa là "hình thành hoặc hiểu sai". Vào đầu thế kỷ 15, từ này lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng "mis-conceyve", có nghĩa là "diễn giải sai hoặc hiểu lầm". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "misconceive", và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng hiểu sai hoặc đánh giá sai ai đó hoặc điều gì đó. Ngày nay, "misconceive" thường được sử dụng để mô tả hành động hiểu lầm hoặc diễn giải sai thông tin, hoặc áp đặt một cách giải thích sai hoặc không chính xác lên thông tin đó. Dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, từ "misconceive" đều nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng và hiểu chính xác.

Tóm Tắt

type động từ

meaningquan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai

namespace
Ví dụ:
  • Although she had studied for the exam for weeks, Sarah misconceived the format of the test and ended up answering the majority of the questions incorrectly.

    Mặc dù đã học cho kỳ thi trong nhiều tuần, Sarah đã hiểu sai về cấu trúc bài kiểm tra và trả lời sai hầu hết các câu hỏi.

  • The coach misconceived his player's intentions when he interpreted a playful gesture as a sign of disrespect.

    Huấn luyện viên đã hiểu lầm ý định của cầu thủ khi hiểu một cử chỉ vui tươi là dấu hiệu của sự thiếu tôn trọng.

  • Jamie misconceived the meaning of the term "paradox" and ended up getting confused during the philosophy class.

    Jamie đã hiểu sai ý nghĩa của thuật ngữ "nghịch lý" và cảm thấy bối rối trong giờ triết học.

  • The writer misconceived the audience's reading level and used overly complicated vocabulary in the article, alienating some readers.

    Tác giả đã hiểu sai về trình độ đọc của độc giả và sử dụng từ vựng quá phức tạp trong bài viết, khiến một số độc giả cảm thấy xa lạ.

  • The director misconceived the stark themes of the play and ended up creating a more lighthearted production than intended.

    Đạo diễn đã hiểu sai chủ đề sâu sắc của vở kịch và tạo ra một tác phẩm vui tươi hơn dự định.

  • Despite hours of research, the student misconceived the historical context and made a series of erroneous assumptions in the report.

    Mặc dù đã dành nhiều giờ nghiên cứu, sinh viên này vẫn hiểu sai bối cảnh lịch sử và đưa ra một loạt giả định sai lầm trong báo cáo.

  • The political candidate misconceived his opponent's views and ended up dividing the electorate with an inflammatory statement.

    Ứng cử viên chính trị đã hiểu sai quan điểm của đối thủ và gây chia rẽ cử tri bằng một tuyên bố mang tính kích động.

  • The scientist misconceived the structure of the molecule and ended up formulating an incorrect hypothesis.

    Nhà khoa học đã hiểu sai về cấu trúc của phân tử và đưa ra một giả thuyết không chính xác.

  • The athlete misconceived the demands of the new sport and suffered a serious injury during the competition.

    Vận động viên này đã hiểu sai yêu cầu của môn thể thao mới và bị thương nghiêm trọng trong khi thi đấu.

  • The chef misconceived the ingredients' interactions and ended up with an unappetizing and inedible dish.

    Đầu bếp đã hiểu sai về sự tương tác giữa các nguyên liệu và tạo ra một món ăn không ngon miệng và không thể ăn được.