Định nghĩa của từ methanol

methanolnoun

metanol

/ˈmeθənɒl//ˈmeθənɔːl/

Từ "methanol" có nguồn gốc từ hai gốc tiếng Hy Lạp - "methan" và "ol." Methanol, còn được gọi là methyl alcohol, là một hợp chất hữu cơ có chứa một nguyên tử cacbon, sáu nguyên tử hydro và một phân tử oxy trong thành phần của nó. Từ "methanol" có thể được chia thành hai phần - "meth" và "anol." "Meth" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "methus", có nghĩa là "hát", "nói" hoặc "khô". Trong bối cảnh hóa học, nó đề cập đến một hợp chất có chứa nhóm CH3, còn được gọi là nhóm methyl. Mặt khác, "Anol" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oleon", có nghĩa là "oily" hoặc "dầu". Nó chỉ sự hiện diện của một nhóm chức năng được gọi là nhóm hydroxyl (-OH) trong hợp chất. Do đó, thuật ngữ "methanol" kết hợp gốc tiếng Hy Lạp "meth" và "anol" để mô tả một hợp chất có chứa nhóm methyl (-CH3) và nhóm hydroxyl (-OH). Tên "methanol" được nhà hóa học người Đức F von Schwartz đặt ra vào năm 1838 và đã được sử dụng trong hóa học kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Metanola

namespace
Ví dụ:
  • The chemist carefully added methanol to the solution in order to stabilize the reaction.

    Nhà hóa học đã cẩn thận thêm methanol vào dung dịch để ổn định phản ứng.

  • Methanol is commonly used as a solvent in the production of varnishes and coatings.

    Methanol thường được dùng làm dung môi trong sản xuất vecni và chất phủ.

  • The exhaust fumes from cars contain trace amounts of methanol, which is a byproduct of fuel combustion.

    Khí thải từ ô tô có chứa một lượng nhỏ methanol, một sản phẩm phụ của quá trình đốt cháy nhiên liệu.

  • Methanol is considered a toxic substance and should be handled with care to avoid exposure.

    Methanol được coi là một chất độc hại và cần phải xử lý cẩn thận để tránh tiếp xúc.

  • The research team discovered a new catalyst that could efficiently convert ethanol into methanol, which has the potential to revolutionize the chemical industry.

    Nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra một chất xúc tác mới có khả năng chuyển đổi etanol thành metanol một cách hiệu quả, có tiềm năng làm nên cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp hóa chất.

  • Methanol is commonly used as a fuel source in racing boats due to its high energy density and low weight.

    Methanol thường được sử dụng làm nguồn nhiên liệu trên thuyền đua do có mật độ năng lượng cao và trọng lượng nhẹ.

  • The car manufacturer is working on developing cars that run on hydrogen fuel cells and methanol, as it is a cleaner and more sustainable alternative to gasoline.

    Nhà sản xuất ô tô đang nghiên cứu phát triển những chiếc ô tô chạy bằng pin nhiên liệu hydro và methanol vì đây là giải pháp thay thế sạch hơn và bền vững hơn cho xăng.

  • Methanol can cause a lowering of blood sugar levels, and thus, it should be avoided in diabetes treatment.

    Methanol có thể làm giảm lượng đường trong máu, do đó, nên tránh dùng trong điều trị bệnh tiểu đường.

  • The plant's equipment malfunction, which led to the leakage of methanol into the water supply, resulted in the closure of the local water treatment plant.

    Sự cố thiết bị của nhà máy dẫn đến rò rỉ methanol vào nguồn nước, khiến nhà máy xử lý nước địa phương phải đóng cửa.

  • The biofuel market has witnessed a surge in demand for methanol, as it is a renewable and environmentally friendly source of energy.

    Thị trường nhiên liệu sinh học đã chứng kiến ​​nhu cầu về methanol tăng đột biến vì đây là nguồn năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường.