Định nghĩa của từ merengue

merenguenoun

bánh merengue

/məˈreŋɡeɪ//məˈreŋɡeɪ/

Từ "merengue" có nguồn gốc từ di sản văn hóa Afro-Caribbean của Cộng hòa Dominica. Phong cách nhảy này bắt nguồn từ thế kỷ 18 trong số những nô lệ Afro-Dominican, những người kết hợp nhịp điệu truyền thống của châu Phi với nhạc cụ châu Âu và ảnh hưởng từ người Taíno bản địa. Người ta tin rằng cái tên "merengue" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "merendero", có nghĩa là "covering" hoặc "thứ gì đó để che phủ", có thể ám chỉ cách các vũ công che phủ sàn bằng chuyển động của họ. Một giả thuyết khác cho rằng cái tên này bắt nguồn từ tiếng châu Phi "merengué", có nghĩa là "thầm thì" hoặc "hát thánh ca", có thể liên quan đến âm thanh khàn khàn, giống như thánh ca của tiếng trống merengue truyền thống. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, merengue đã trở thành một phần tinh túy của nền văn hóa và bản sắc Dominica, với sự kết hợp độc đáo giữa ảnh hưởng của châu Phi, châu Âu và bản địa khiến nó trở thành một phong cách nhảy đặc trưng của Dominica.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my friends and I danced to some upbeat merengue music at a local dance hall.

    Tối qua, tôi và bạn bè đã khiêu vũ theo điệu nhạc merengue sôi động tại một vũ trường địa phương.

  • Merengue is the national dance of the Dominican Republic, and it's becoming increasingly popular worldwide.

    Merengue là điệu nhảy quốc gia của Cộng hòa Dominica và ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

  • I took a merengue class at the community center last week and learned some intricate steps that left me quite impressed.

    Tuần trước, tôi đã tham gia lớp học nhảy merengue tại trung tâm cộng đồng và học được một số bước nhảy phức tạp khiến tôi khá ấn tượng.

  • The energetic rhythm of merengue music captivates the audience and encourages them to join in the fun.

    Nhịp điệu sôi động của nhạc merengue thu hút khán giả và khuyến khích họ tham gia vào cuộc vui.

  • The couple performed a mesmerizing merengue dance, their legs moving in sync as they twirled around the floor.

    Cặp đôi này đã biểu diễn điệu nhảy merengue đầy mê hoặc, đôi chân của họ chuyển động đồng bộ khi xoay tròn trên sàn.

  • Merengue originated in the early 1900s in the Dominican Republic, and its roots can be traced back to traditional folk dances.

    Merengue có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 tại Cộng hòa Dominica và nguồn gốc của nó bắt nguồn từ các điệu nhảy dân gian truyền thống.

  • The annual Merengue Festival in Santo Domingo is a celebration of music, dance, and culture, and it draws crowds from around the world.

    Lễ hội Merengue thường niên ở Santo Domingo là lễ hội tôn vinh âm nhạc, khiêu vũ và văn hóa, thu hút đông đảo người dân từ khắp nơi trên thế giới.

  • Merengue is a lively and vibrant dance that combines fast footwork with intricate partner work.

    Merengue là điệu nhảy sôi động và mạnh mẽ kết hợp giữa các bước chân nhanh với điệu nhảy phức tạp của bạn nhảy.

  • In merengue, the dancers alternate taking the lead, alternating between the man and the woman.

    Trong điệu merengue, các vũ công thay phiên nhau đảm nhiệm vai trò dẫn đầu, xen kẽ giữa nam và nữ.

  • Merengue is not just a dance, but a way of life that reflects the energy, spirit, and joy of the Latin American culture.

    Merengue không chỉ là một điệu nhảy mà còn là một lối sống phản ánh năng lượng, tinh thần và niềm vui của nền văn hóa Mỹ Latinh.