Định nghĩa của từ rumba

rumbanoun

điệu rumba

/ˈrʌmbə//ˈrʌmbə/

Nguồn gốc của từ "rumba" có phần gây tranh cãi, nhưng hầu hết các học giả tin rằng nó bắt nguồn từ phương ngữ tiếng Tây Ban Nha của Cuba, đặc biệt là ngôn ngữ chịu ảnh hưởng của cộng đồng người Afro-Cuba theo tiếng Bantu. Trong ngôn ngữ này, "rumba" có nghĩa là "party" hoặc "lễ kỷ niệm". Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này trong bối cảnh này vẫn chưa rõ ràng, vì "rumba" ban đầu được sử dụng để mô tả nhiều màn trình diễn nhạc cụ gõ và khiêu vũ lấy cảm hứng từ châu Phi, nhiều màn trình diễn trong số đó đã tạo nên nền tảng cho điệu rumba hiện đại. Một số người tin rằng "rumba" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ "rimba" trong tiếng Bantu, có nghĩa là "trống". Điệu rumba của Cuba, khi phát triển, đã kết hợp các yếu tố của phong cách khiêu vũ châu Âu như điệu valse và khiêu vũ khiêu vũ, cũng như các truyền thống khiêu vũ và âm nhạc châu Phi. Điệu rumba hiện đại, với những bước nhảy tinh tế và giai điệu trữ tình, là minh chứng cho di sản văn hóa phong phú đã định hình nên âm nhạc và điệu nhảy Cuba qua nhiều thế kỷ. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "rumba" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử phức tạp và những ảnh hưởng văn hóa làm nền tảng cho âm nhạc và điệu nhảy Cuba, cũng như tầm quan trọng của việc tôn vinh và bảo tồn những truyền thống này cho các thế hệ tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiệu nhảy rumba

namespace
Ví dụ:
  • After months of practicing, they finally felt confident enough to showcase their rumba moves at the local dance competition.

    Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng họ cũng cảm thấy đủ tự tin để trình diễn những động tác rumba của mình tại cuộc thi khiêu vũ địa phương.

  • The sound of the rumba music filled the air as the couple glided across the dance floor in perfect harmony.

    Âm thanh của điệu nhạc rumba tràn ngập không khí khi cặp đôi lướt nhẹ trên sàn nhảy trong sự hòa hợp hoàn hảo.

  • The rumba is a sultry and sensual dance that is perfect for romantic evenings.

    Điệu nhảy rumba quyến rũ và gợi cảm, hoàn hảo cho những buổi tối lãng mạn.

  • Memorizing the complex footwork and syncopated rhythms of the rumba can be a challenging task, but the end result is certain to impress.

    Việc ghi nhớ các bước chân phức tạp và nhịp điệu syncopated của điệu rumba có thể là một nhiệm vụ đầy thử thách, nhưng kết quả cuối cùng chắc chắn sẽ gây ấn tượng.

  • The rumba is a popular ballroom dance that originated in Cuba, and has since spread throughout the world.

    Rumba là điệu nhảy khiêu vũ phổ biến có nguồn gốc từ Cuba và kể từ đó đã lan rộng khắp thế giới.

  • From beginner to advanced, taking rumba lessons can improve your coordination, balance, and overall dance skill.

    Từ người mới bắt đầu đến người nâng cao, việc học nhảy rumba có thể cải thiện khả năng phối hợp, thăng bằng và kỹ năng nhảy tổng thể của bạn.

  • The lead and follow technique of the rumba requires close communication and connection between the dancing partners.

    Kỹ thuật dẫn và theo của điệu rumba đòi hỏi sự giao tiếp và kết nối chặt chẽ giữa những người bạn nhảy.

  • With its slow, fluid movements, the rumba is the perfect dance for expressing romance and passion.

    Với những chuyển động chậm rãi, uyển chuyển, rumba là điệu nhảy hoàn hảo để thể hiện sự lãng mạn và đam mê.

  • At the ballroom dance competition, the crowd was entranced as the couple hit every step of the rumba with precision and flair.

    Tại cuộc thi khiêu vũ, đám đông đã bị mê hoặc bởi cặp đôi thực hiện từng bước nhảy rumba một cách chính xác và đầy phong cách.

  • Practicing the rumba is a great way to not only improve your dancing ability, but also your confidence and sense of self-expression.

    Luyện tập rumba là cách tuyệt vời không chỉ cải thiện khả năng khiêu vũ mà còn tăng cường sự tự tin và khả năng thể hiện bản thân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches