tính từ
đáng ghi nhớ
đáng nhớ
/ˈmemərəbli//ˈmemərəbli/Từ "memorably" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "memoria," có nghĩa là "ký ức," và hậu tố "-abilis," tạo thành một tính từ có nghĩa là "có thể thực hiện" hoặc "đáng để thực hiện". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ "memorably" như một trạng từ, có nghĩa là "theo cách dễ nhớ" hoặc "theo cách đáng chú ý". Theo thời gian, ý nghĩa của "memorably" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng là đáng chú ý, ấn tượng hoặc nổi bật. Một điều gì đó được thực hiện "memorably" không chỉ dễ nhớ mà còn có tác động hoặc ấn tượng lâu dài. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, buổi biểu diễn hoặc thành tích đặc biệt đáng nhớ hoặc nổi bật.
tính từ
đáng ghi nhớ
Nam diễn viên đã có màn trình diễn đáng nhớ và quyến rũ trong bộ phim bom tấn mới nhất của Hollywood.
Bản ballad đầy cảm xúc của ca sĩ đã để lại ấn tượng sâu sắc và đáng nhớ cho khán giả.
Đầu bếp đã trình bày món ăn một cách tuyệt vời theo cách đáng nhớ và tinh tế khiến thực khách không nói nên lời.
Tiết mục hài hước của nghệ sĩ hài này bao gồm một loạt các câu chuyện cười và tiểu phẩm gây cười đến mức khó quên.
Vận động viên này đã làm đám đông kinh ngạc với màn trình diễn đáng nhớ và khó quên, phá vỡ nhiều kỷ lục và chiếm được cảm tình của mọi người.
Bài học của giáo viên về Phong trào Dân quyền được trình bày theo cách hấp dẫn và khơi gợi suy nghĩ đáng nhớ.
Văn xuôi sâu sắc và giàu trí tưởng tượng của tác giả đã tạo nên một tác phẩm văn học được trau chuốt tuyệt đẹp, đáng nhớ và khó quên.
Kiệt tác của nhạc sĩ là một bản giao hưởng âm thanh ám ảnh và khó quên.
Câu chuyện hấp dẫn và đầy cảm xúc của tác giả đã để lại ấn tượng sâu sắc và đáng nhớ cho người đọc.
Vũ đạo của vũ công là màn trình diễn nghệ thuật và thể thao tuyệt đẹp, đáng nhớ đến nghẹt thở.