Định nghĩa của từ mechanical engineer

mechanical engineernoun

kỹ sư cơ khí

/məˌkænɪkl endʒɪˈnɪə(r)//məˌkænɪkl endʒɪˈnɪr/

Thuật ngữ "mechanical engineer" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng diễn ra vào thời điểm đó. Trước đó, các kỹ sư làm việc với máy móc chỉ được gọi là "artificers" hoặc "metalworkers". Khái niệm về kỹ sư cơ khí có thể bắt nguồn từ các thiết bị cơ khí đầu tiên, chẳng hạn như đồng hồ và bánh xe nước, được sử dụng để đơn giản hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1820, kỹ thuật mới bắt đầu hình thành như một nghề và các trường kỹ thuật đầu tiên được thành lập ở Châu Âu. Bản thân từ "mechanical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mechane", có nghĩa là "machine". Thuật ngữ này được các kỹ sư sử dụng trong thời gian này để mô tả việc nghiên cứu máy móc và các thành phần của chúng. Năm 1847, Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí đầu tiên được thành lập tại Hoa Kỳ do nhu cầu ngày càng tăng về tiêu chuẩn hóa trong các hoạt động kỹ thuật. Hiệp hội định nghĩa vai trò của kỹ sư cơ khí là "ứng dụng kiến ​​thức khoa học vào việc sử dụng hiệu quả máy móc và thiết bị cơ khí". Kể từ đó, lĩnh vực kỹ thuật cơ khí đã mở rộng để bao gồm nhiều công nghệ khác nhau, từ robot và khoa học vật liệu đến hàng không vũ trụ và sản xuất năng lượng. Tuy nhiên, các nguyên tắc cơ bản về cơ học, chuyển động và lực vẫn là cốt lõi của ngành này, và thuật ngữ "mechanical engineer" vẫn tiếp tục là một danh hiệu chuyên môn được sử dụng rộng rãi và được tôn trọng.

namespace
Ví dụ:
  • John is a mechanical engineer who has designed several innovative machines for the manufacturing industry.

    John là một kỹ sư cơ khí đã thiết kế ra nhiều loại máy móc cải tiến cho ngành sản xuất.

  • After earning his degree in mechanical engineering, Robert started working at a prominent engineering firm to develop new technologies.

    Sau khi lấy bằng kỹ sư cơ khí, Robert bắt đầu làm việc tại một công ty kỹ thuật nổi tiếng để phát triển công nghệ mới.

  • Kelly, the mechanical engineer in charge of the project, ensured that the equipment operated smoothly and efficiently.

    Kelly, kỹ sư cơ khí phụ trách dự án, đảm bảo thiết bị hoạt động trơn tru và hiệu quả.

  • The mechanical engineer displayed a deep understanding of physics and mechanics as he explained the intricate workings of the machine.

    Người kỹ sư cơ khí đã thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vật lý và cơ học khi ông giải thích cách thức hoạt động phức tạp của máy móc.

  • As a mechanical engineer intern, Sarah gained hands-on experience working on a variety of projects, from designing automated systems to improving existing equipment.

    Với tư cách là thực tập sinh kỹ sư cơ khí, Sarah đã có được kinh nghiệm thực tế khi làm việc trên nhiều dự án khác nhau, từ thiết kế hệ thống tự động đến cải tiến thiết bị hiện có.

  • The mechanical engineer's expertise was critical to the installation and operation of the heavy machinery used in mining and construction.

    Chuyên môn của kỹ sư cơ khí đóng vai trò quan trọng trong việc lắp đặt và vận hành máy móc hạng nặng được sử dụng trong khai thác mỏ và xây dựng.

  • Emily's mechanical engineering skills have enabled her to design and build functional and aesthetically pleasing furniture that caters to different user needs.

    Kỹ năng kỹ thuật cơ khí của Emily đã giúp cô thiết kế và chế tạo đồ nội thất vừa tiện dụng vừa đẹp mắt, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người dùng.

  • After completing her degree in mechanical engineering, Grace began working at a leading robotics company where she specialized in building robots for automating manufacturing and assembly processes.

    Sau khi hoàn thành bằng kỹ sư cơ khí, Grace bắt đầu làm việc tại một công ty robot hàng đầu, nơi cô chuyên chế tạo robot để tự động hóa quy trình sản xuất và lắp ráp.

  • The mechanical engineer's knowledge in hydraulics, pneumatics, and thermodynamics enabled her to develop sustainable solutions to increase energy efficiency.

    Kiến thức về thủy lực, khí nén và nhiệt động lực học của kỹ sư cơ khí đã giúp cô phát triển các giải pháp bền vững để tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.

  • Michael's mechanical engineering background has led him to invent and commercialize several groundbreaking products that have transformed the way we live and work.

    Nền tảng kỹ thuật cơ khí của Michael đã giúp anh phát minh và thương mại hóa một số sản phẩm mang tính đột phá đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.