Định nghĩa của từ public transport

public transportnoun

giao thông công cộng

/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt//ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/

Thuật ngữ "public transport" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách cụ thể và chính xác hơn để chỉ các phương thức vận chuyển được vận hành và có sẵn để công chúng sử dụng. Trước đó, nhiều hình thức vận chuyển khác nhau như xe ngựa, xe điện và xe buýt (xe ngựa chở khách) thường được gọi bằng tên cụ thể của chúng tùy thuộc vào địa điểm và thời gian. Khi các thành phố phát triển về quy mô và nhu cầu về các giải pháp vận chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn tăng lên, các phương thức vận chuyển mới như xe điện, đường hầm ngầm (tàu điện ngầm) và xe buýt đã xuất hiện. Trong thời gian này, cụm từ "public transport" đã nổi lên như một thuật ngữ bao hàm tất cả để mô tả các phương thức vận chuyển chung khác nhau này, dễ tiếp cận và thuận tiện cho đại chúng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi vào những năm 1920 và 1930, và kể từ đó đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày ở các khu vực đô thị trên khắp thế giới, đóng vai trò là xương sống của hệ thống giao thông thành phố hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • To get to the city center, I usually take the public transport system, which includes buses and subway trains.

    Để đến trung tâm thành phố, tôi thường đi hệ thống giao thông công cộng, bao gồm xe buýt và tàu điện ngầm.

  • The public transport network in this city is efficient and reliable, making it easy to travel around.

    Mạng lưới giao thông công cộng ở thành phố này hiệu quả và đáng tin cậy, giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng.

  • Due to the heavy traffic, I prefer to avoid driving and instead opt for the public transport system to get to work.

    Do tình trạng giao thông đông đúc, tôi muốn tránh lái xe và thay vào đó chọn hệ thống giao thông công cộng để đi làm.

  • The public transport services in this area are affordable and provide excellent value for money.

    Dịch vụ giao thông công cộng ở khu vực này có giá cả phải chăng và rất đáng đồng tiền bát gạo.

  • I recently read in the newspaper that the government has announced plans to improve the city's public transport options by introducing new bus routes.

    Gần đây tôi đọc trên báo rằng chính phủ đã công bố kế hoạch cải thiện các phương tiện giao thông công cộng của thành phố bằng cách triển khai các tuyến xe buýt mới.

  • The public transport system is very convenient for students, as many universities and colleges are located near train and bus stations.

    Hệ thống giao thông công cộng rất thuận tiện cho sinh viên vì nhiều trường đại học và cao đẳng đều nằm gần các trạm xe lửa và xe buýt.

  • If you're planning a trip to the city, be sure to familiarize yourself with the public transport system, as it's the best way to travel around quickly and easily.

    Nếu bạn đang có kế hoạch đi du lịch đến thành phố, hãy chắc chắn rằng bạn đã làm quen với hệ thống giao thông công cộng, vì đây là cách tốt nhất để di chuyển nhanh chóng và dễ dàng.

  • The public transport system is becoming increasingly popular, as more and more people recognize the environmental benefits of using it instead of driving.

    Hệ thống giao thông công cộng đang ngày càng trở nên phổ biến vì ngày càng nhiều người nhận ra lợi ích về môi trường khi sử dụng phương tiện này thay vì lái xe.

  • Some people prefer to commute to work by bike or on foot, but for longer distances, the public transport system is a much quicker and more convenient option.

    Một số người thích đi làm bằng xe đạp hoặc đi bộ, nhưng đối với những quãng đường xa hơn, hệ thống giao thông công cộng là lựa chọn nhanh hơn và thuận tiện hơn nhiều.

  • If you're unfamiliar with the public transport system in a new city, it's a good idea to ask for directions from the locals or consult a map, as the routes and schedules can sometimes be complex.

    Nếu bạn không quen với hệ thống giao thông công cộng ở một thành phố mới, bạn nên hỏi người dân địa phương đường đi hoặc xem bản đồ vì các tuyến đường và lịch trình đôi khi có thể phức tạp.